Định lượng NSE là gì? Quy trình thực hiện xét nghiệm NSE

NSE, viết tắt của “Neuron-Specific Enolase,” là một loại xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán ung thư phổi. Trong bài viết Lumiereriversidevn.com này, chúng ta sẽ tìm hiểu về NSE là gì, chỉ số NSE là gì, cũng như quá trình định lượng NSE để có cái nhìn tổng quan về vai trò của nó trong chẩn đoán bệnh lý. Hãy cùng khám phá!

Định nghĩa NSE là gì?

NSE là viết tắt của “Neuron-Specific Enolase,” là một loại enzyme enolase, được coi là một chỉ báo quan trọng cho sự xuất hiện của ung thư, đặc biệt là ung thư phổi tế bào nhỏ và u nguyên bào thần kinh.

Mức độ NSE bình thường là bao nhiêu?

  • Mức độ NSE huyết thanh ở người lớn thường là ≤ 15 ng/mL
  • Mức độ NSE huyết thanh trẻ em < 1 tuổi là ≤ 25 ng/mL
  • Mức độ NSE huyết thanh trẻ em từ 1 đến 5 tuổi là ≤ 20 ng/mL
  • Mức độ NSE huyết thanh trẻ em từ 6 đến 8 tuổi là ≤ 18 ng/mL
  • Mức độ NSE dịch não tủy của người bình thường là từ 0 đến 3,7 ng/mL

NSE được chỉ định dùng để:

  • Chẩn đoán, phân biệt và theo dõi hiệu quả điều trị bệnh. NSE giúp phát hiện tái phát bệnh của người bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ.
  • Chẩn đoán, theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện tái phát ở bệnh nhân u nguyên bào thần kinh.

Trên đây đã chia sẻ thông tin về ý nghĩa của NSE. Đừng bỏ lỡ cơ hội tiếp tục khám phá những vấn đề liên quan đến định lượng này.

Xét nghiệm NSE dùng để làm gì?

Sau khi hiểu về NSE là gì, hãy cùng tìm hiểu xem xét nghiệm NSE được sử dụng trong việc gì.

Xét nghiệm NSE được áp dụng để chẩn đoán, phân biệt, theo dõi và phát hiện tái phát ung thư phổi tế bào nhỏ. Khi điều trị thành công, mức độ NSE trong huyết tương có thể tăng tạm thời trong khoảng 24-72 giờ do sự phân hủy tế bào u, sau đó sẽ giảm nhanh chóng.

Trong trường hợp tái phát ung thư, mức độ NSE trong huyết thanh tăng lên. Sự biến đổi của mức độ NSE trong huyết thanh ở bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ thường rất rõ rệt trong quá trình điều trị. Tuy nhiên, sự thay đổi của NSE ở ung thư phổi tế bào không nhỏ không thể quan sát được một cách rõ ràng.

NSE cũng có thể tăng lên trong các tình trạng bệnh lý khác ngoài ung thư. Ví dụ như chấn thương đầu, sốc nhiễm trùng, viêm phổi, và tế bào u bị hoại tử. Ngoài ra, NSE có thể tăng trong trường hợp huyết thanh hoặc tiêu huyết máu để lâu hơn 60 phút.

Ở những bệnh về não, mức độ NSE có thể tăng lên trong dịch não tủy. Các bệnh nhân mắc viêm màng não, viêm não rải rác, thoái hóa tủy sống, thiếu máu cục bộ và tắc mạch não, nhồi máu não, chảy máu dưới màng nhện, viêm não… có thể thấy mức độ NSE tăng.

Thêm vào đó, mức độ NSE cũng có thể tăng lên trong trường hợp thiếu máu tan huyết, suy gan và suy thận giai đoạn cuối hoặc khi điều trị với các loại thuốc ức chế bơm proton.

Quy trình thực hiện xét nghiệm NSE

Ngoài việc hiểu về NSE là gì, quá trình thực hiện xét nghiệm NSE cũng là điều mà nhiều người quan tâm và tìm hiểu.

Lấy bệnh phẩm

  • Bệnh phẩm phải được thực hiện đúng kỹ thuật vào ống tiêu chuẩn là 3ml.
  • Ly tâm để loại bỏ tế bào ngay trong vòng 1 giờ trước khi tiến hành kỹ thuật.
  • Chỉ sử dụng huyết thanh và không được làm vỡ hồng cầu.
  • Bảo quản bệnh phẩm trong nhiệt độ từ 2 đến 8 độ C trong vòng 24 giờ.
  • Để bệnh phẩm đạt chuẩn, bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C và lắc đều trước khi xét nghiệm.
  • Để kết quả được chính xác nhất, bệnh phẩm phải được phân tích ngay trong vòng 2 giờ sau khi lấy.

Tiến hành xét nghiệm

  • Máy móc, hóa chất đã được chuẩn bị và cài đặt chuẩn trước khi thực hiện xét nghiệm.
  • Control nằm trong miền cho phép tùy thuộc vào kỹ thuật, thuốc thử của mỗi công ty.
  • Thông thường sẽ chạy control 3 miền: thấp, bình thường và cao.
  • Đối chiếu với luật về nội kiểm chất lượng nếu đạt chuẩn thì tiến hành phân tích mẫu.
  • Đưa bệnh phẩm vào để phân tích theo protocol của máy.
  • Khi có kết quả thì đối chiếu với phiếu xét nghiệm và trả kết quả.

Kết luận về xét nghiệm NSE

NSE là một biểu hiện của ung thư xuất phát từ các tế bào thần kinh.

Xét nghiệm NSE được áp dụng để chẩn đoán, phân biệt, theo dõi và phát hiện tái phát ở bệnh nhân mắc ung thư phổi tế bào nhỏ hoặc u nguyên bào thần kinh.

Các kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng NSE huyết thanh là một dấu hiệu có giá trị trong việc chẩn đoán, đánh giá giai đoạn bệnh, theo dõi phản ứng điều trị, và phát hiện lại bệnh ở bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ.

Sự kết hợp giữa NSE và ProGRP có thể tăng cường độ nhạy trong chẩn đoán ung thư phổi tế bào nhỏ, điều này đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán bệnh này.

Bài viết từ Lumiereriversidevn.com vừa cung cấp thông tin về NSE là gì đến bạn đọc. Hi vọng những nội dung chia sẻ sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích về loại chỉ số này và hiểu rõ hơn về NSE là gì.

Tìm hiểu thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339