Từ “tập thể” trong tiếng Anh được gọi là “collective”, phiên âm là kəˈlektɪv. Đây là một nhóm có tổ chức, hoạt động theo mục tiêu cụ thể, hỗ trợ lợi ích và tiến bộ của xã hội.
Tập thể tiếng Anh là collective, phiên âm /kəˈlektɪv/. Tập thể là một nhóm độc lập có tổ chức chặt chẽ, tồn tại ở một nơi nhất định và hoạt động trong khoảng thời gian quy định, tập thể làm việc theo mục đích chung là phục vụ cho lợi ích và sự tiến bộ của xã hội.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tập thể.
Collective /kəˈlektɪv/: Tập thể.
Prepare /prɪˈper/: Chuẩn bị.
Listen /ˈlɪsən/: Lắng nghe.
Respect /rɪˈspekt/: Tôn trọng.
Don’t dominate /dəʊnt ˈdɒmɪneɪt/: Đừng tỏ ra mình vượt trội.
Be polite /biː pəˈlaɪt/: Hãy lịch sự.
Note /nəʊt/: Ghi chú.
Speak clearly /spiːk ˈklɪəli/: Nói thật rõ ràng.
Relax /rɪˈlæks/: Hãy thư giãn.
Back up your points /bæk ʌp jʊr pɔɪnt/: Dự phòng những ý tưởng.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến tập thể.
We’ve been working together for a month and the team is starting to gel.
Chúng tôi đã làm việc chung được một tháng và cả nhóm bắt đầu gắn kết với nhau.
I love working with Dan. He’s a real team player.
Tôi rất thích làm việc với Dan. Anh ấy thực sự giỏi làm việc nhóm.
Team spirit is the most important factor to win victory.
Tinh thần đồng đội là yếu tố quan trọng nhất để chiến thắng.
The team helps individuals develop within the team.
Cả đội sẽ giúp cho mọi cá nhân cùng phát triển.
Bài viết tập thể tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Lumiereriversidevn.com.
Tìm hiểu thêm: