Dân chủ trong tiếng Hàn là “민주” (/minju/). Đó là hệ thống chính trị trong đó quyền lực chính trị nằm trong tay của người dân, có thể trực tiếp hoặc thông qua đại diện được bầu cử bởi người dân.
Dân chủ trong tiếng Hàn là 민주 /minju/. Dân chủ không chỉ là chế độ chính trị mà còn là hình thức tổ chức thiết chế chính trị của xã hội dựa trên việc thừa nhận nhân dân là nguồn gốc của quyền lực, thừa nhận nguyên tắc bình đẳng, tự do và quyền con người.
Một số từ vựng liên quan đến dân chủ:
민주당 /minjudang/: Đảng dân chủ
민주화 /minjuhwa/: Dân chủ hóa
민주공화국 /minjugonghwagug/: Nước dân chủ cộng hòa
민주적 /minjujeog/: Tính dân chủ
민주 국가 /minju gugga/: Quốc gia dân chủ
반민주 /banminju/: Phản đối dân chủ
Ví dụ:
대한민국은 민주주의 국가다.
Hàn Quốc là một quốc gia dân chủ.
많은 사람들이 민주주의를 신봉한다.
Rất nhiều người tôn sùng chủ nghĩa dân chủ.
그의 희생은 민주주의의 초석이 되었다.
Sự hy sinh của ông ấy đã trở thành nền tảng cho chủ nghĩa dân chủ.
권위주의를 지양하고 민주주의로 나아가야 한다.
Phải loại bỏ chủ nghĩa uy quyền, tiến lên chủ nghĩa dân chủ.
자유와 평등은 민주주의의 기본 원리다.
Tự do và bình đẳng là nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa dân chủ.
Bài viết dân chủ tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.
- Dịch bệnh corona tiếng Nhật là gì
- Hệ thống tiếng Hàn là gì
- Thẩm mỹ viện tiếng Nhật là gì
- Pha chế tiếng Nhật là gì
- Răng hàm mặt tiếng Nhật là gì
- Bệnh lười học là gì
- Cách nhắn tin xin nghỉ việc bằng tiếng Nhật
- Tập đoàn tiếng Nhật là gì
- Cơ khí ô tô tiếng Nhật là gì
- Sổ hộ khẩu tiếng Anh là gì
- Hệ số sử dụng đất tiếng Anh là gì
- Từ vựng tiếng Anh trong nhà