Progress schedule trong tiếng Anh tương đương với “progress schedule.” Đây là bảng theo dõi tiến độ, báo cáo kết quả và kế hoạch công việc để quản lý và cập nhật một cách thuận tiện.
Bảng tiến độ tiếng Anh là progress schedule, phiên âm là /ˈprəʊɡres ˈʃedjuːl/.
Một số từ vựng tiếng Anh về bảng tiến độ:
Construction schedule: Tiến độ xây dựng.
Behind schedule: Chậm tiến độ.
On schedule: Đúng tiến độ.
Ahead of schedule: Vượt tiến độ.
Catch up the schedule: Bắt kịp tiến độ
Accelerate the schedule: Đẩy nhanh tiến độ.
Progress indicator: Chỉ báo tiến độ.
To stay on track: Đảm bảo đúng tiến độ.
Pace: Nhịp độ tiến triển.
Project Schedule: Tiến độ dự án.
Changes in activity schedule: Thay đổi lịch tiến độ.
Time control: Kiểm soát tiến độ.
Progress reports: Báo cáo tiến độ.
Rate of progress: Tiến độ thực hiện.
Build the schedule: Xây dựng kế hoạch tiến độ.
General work program: Tổng tiến độ thi công.
Weekly work program: Tiến độ thi công mỗi tuần.
Procedure: Tiến độ bàn giao.
Bài viết bảng tiến độ tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Lumiereriversidevn.com.
- Dự án xây dựng tiếng Anh là gì
- eSIM là gì?
- Đầu tư là gì ?
- CTN là gì trong xuất nhập khẩu
- WHO là gì?
- Tu nghiệp sinh là gì
- Những câu nói thường gặp trong phim Hàn Quốc
- Giải phóng tiếng Hàn là gì
- Bất ngờ tiếng Nhật là gì
- Tết Trung Thu tiếng Trung là gì
- Khẩu trang kháng khuẩn tiếng Nhật là gì
- Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa
- Người chuyển giới tiếng Hàn là gì