Từ ‘thất lạc’ trong tiếng Nhật là ‘ushinau’ (うしなう). Nó ám chỉ việc mất mát, đánh mất điều gì đó hoặc bị lạc ở một nơi chưa tìm thấy, hoặc bị người khác lấy đi. Dưới đây là một số từ liên quan đến thất lạc trong tiếng Nhật.
Thất lạc tiếng Nhật là ushinau (うしなう), là thứ gì đó lạc mất, đánh mất, không tìm thấy.
Ở Nhật những món đồ mà bị thất lạc ở nơi công cộng thì bạn sẽ dễ dàng tìm thấy chúng vì có người nhặt được họ sẽ giao chúng cho cảnh sát để tìm lại người đã đánh rơi.
Một số từ liên quan đến thất lạc trong tiếng Nhật.
見失う (mishinau): Lạc mất.
遺失物 (ishitsubutsu): Vật thất lạc.
失われたもの (ushinawa reta mono): Mất đồ.
落ちる (ochiru): Rơi mất.
陥落 (kankaku): Mất.
逸れる (hagureku): Mất mát, lạc lối.
紛失 (funshitsu): Việc đánh mất.
失墜する (shittsui suru): Sự đánh mất.
紛失する (funshitsu suru): Sự đánh mất.
紛失物 (funshitsubutsu): Vật đánh mất.
負けた (maketa): Bị thất lạc.
迷子 (maigo): Đứa trẻ bị thất lạc.
道に迷う (michinimayou): Bị lạc.
失われた荷物 (失われた荷物): Hành lí thất lạc.
Câu tiếng Nhật giao tiếp khi bị mất đồ.
財布を失くしました。
saifu o shitsu ku shimashita
Tôi bị mất ví rồi.
見つかりません。
mitsukarimasen
Tôi không tìm thấy được.
Bài viết thất lạc tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.
Tìm hiểu thêm: