Certificate of Achievement có nghĩa là giấy chứng nhận thành tích, thường được hiểu là một bằng chứng công nhận một thành tựu đáng chú ý trong quá trình học tập tại trường học hoặc các trung tâm đào tạo.
Certificate of Achievement nghĩa là giấy chứng nhận thành tích có thể hiểu là bằng chứng công nhận một cột mốc đáng nhớ trong quá trình học. Thừa nhận cả những thành tựu ngắn hạn và dài hạn, không nhất thiết đã hoàn thành hay chưa mà là đã đạt được một cột mốc quan trọng trong quá trình rèn luyện.
Một số từ vựng tiếng Anh về Certificate of Achievement.
Primary Certificates: Chứng nhận đã hoàn thành cấp 1.
Secondary Certificates: Chứng nhận đã hoàn thành cấp 2.
High school Certificates: Chứng nhận đã hoàn thành cấp 3.
College Certificates: Chứng nhận hoàn thành Đại học.
Sports Certificates: Chứng nhận thành tích thể thao.
Company Certificates: Chứng nhận thành tích công ty.
Office Certificates: Chứng nhận thành tích của nhân viên.
Một số mẫu câu tiếng Anh về Certificate of Achievement.
I just received my certificate from London university.
Tôi vừa nhận được bằng tốt nghiệp từ trường Đại học London.
I am looking forward to receiving my high school certificate.
Tôi đang rất mong nhận bằng tốt nghiệp cấp 3.
I just received a certified employee of the month from the office.
Tôi vừa nhận được từ văn phòng bằng chứng nhận nhân viên của tháng.
This Sunday I have to go to my son’s school and received his primary school certificate.
Chủ nhật này tôi phải tới trường con tôi để nhận bằng tốt nghiệp cấp 1 cho nó.
Bài viết Certificate of Achievement là gì được tổng hợp bởi Lumiereriversidevn.com.
Tìm hiểu thêm: