Đơn vị đo khối lượng là gì? Bảng đơn vị đo khối lượng và cách quy đổi

Hiểu về bảng đơn vị đo khối lượng có thể xem là một kiến thức căn bản mà chúng ta thường gặp trong lĩnh vực toán học và trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, đối với các học sinh mới bắt đầu tiếp xúc với chủ đề này, có thể có nhiều thắc mắc xoay quanh ý nghĩa, cách học, và cách thực hiện các bài tập liên quan. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào khám phá chi tiết hơn về bảng đơn vị đo khối lượng cùng với Lumiereriversidevn.com.

Đơn vị đo khối lượng là gì?

Đơn vị, một khái niệm phổ biến, được sử dụng để đo lường trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, hóa học, vật lý và cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, trong việc đo độ dài, chúng ta sử dụng các đơn vị như milimet, kilomet,…

Khối lượng là lượng chất mà một vật thể chứa khi chúng ta cân nó. Vì vậy, để đo lường khối lượng, ta sử dụng thiết bị cân.

Để hiểu rõ hơn, đơn vị đo khối lượng là một đơn vị được sử dụng để đo lường và xác định trọng lượng của một vật thể cụ thể. Để thể hiện độ lớn của khối lượng, chúng ta sử dụng các đơn vị đo khối lượng tương ứng.

Ví dụ: Bao gạo nặng 25kg => đơn vị đo khối lượng ở đây là kilogam (kg).

Bảng đơn vị đo khối lượng đầy đủ, chi tiết

Thực tế, chúng ta sử dụng các đơn vị đo khối lượng phù hợp tùy thuộc vào trọng lượng của vật thể cụ thể. Dưới đây là một bảng ghi chép các đơn vị đo khối lượng thông dụng để bạn có cái nhìn tổng quan:

Thực tế, ngoài các đơn vị thông thường để đo khối lượng, còn có một số đơn vị khác, tuy hiếm khi được sử dụng tại nước ta, như:

  • Đơn vị Pound: 1 pound bằng 0.45359237kg bằng 453.5g.
  • Đơn vị Ounce: 1 ounce bằng 0.02835kg bằng 28.350g.
  • Đơn vị Carat: Đơn vị này thường dùng để tính toán khối lượng vàng, đá quý,… Trong đó: 1 carat bằng 0.2g và bằng 0.0002kg.
  • Đơn vị Centigram, Milligram: Đơn vị này dùng để đo khối lượng những đồ vật có trọng lượng rất nhỏ, chủ yếu dùng tại các phòng thí nghiệm. Trong đó: 1g = 100 centigram = 1000 milligram.
  • Đơn vị Microgam (µg) và Nanogam (ng): Đơn vị này sẽ nhỏ hơn cả Centigram và Miligram để đo khối lượng siêu nhỏ. Trong đó, 1 µg = 0.000001g và 1 ng = 0.000000009g.

Cách đổi đơn vị đo khối lượng chính xác

Để chuyển đổi các đơn vị đo khi làm bài tập hoặc trong các tình huống thực tế, chúng ta có thể thực hiện những phương pháp sau đây:

Cách 1:

Khi chuyển đổi đơn vị từ lớn sang bé liên tiếp, chúng ta sẽ tăng lên 10 lần đơn vị tiếp theo hoặc có thể nói chúng ta sẽ thêm một chữ số 0 vào số đó (nhân số đó với 10). Nếu chúng ta cần chuyển đổi cách một đơn vị ở giữa, chúng ta sẽ thêm 2 chữ số 0 và cách 2 đơn vị thì thêm 3 chữ số 0…

Ví dụ: 2 tấn = 20 tạ = 200 yến = 2000 kg; 9 kg = 90 hg = 900 dag = 9000g

Cách 2:

Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ đơn vị nhỏ hơn sang đơn vị liền kề lớn hơn, bạn sẽ thực hiện phép chia số đó cho 10 (bớt 1 chữ số 0), cách một đơn vị thì chia cho 100 (bớt 2 chữ số 0)…

Ví dụ: 5000g = 500 dag = 50hg = 5kg; 8000kg = 800 yến = 80 tạ = 8 tấn

* Lưu ý: Khi thực hiện việc quy đổi đơn vị đo khối lượng, mọi người không được viết sai tên đơn vị hoặc nhầm lẫn giữa những đại lượng.

Các dạng bài tập về đơn vị đo khối lượng thường gặp

Trong khóa học toán cấp 1, học sinh sẽ tiếp xúc với các loại bài tập liên quan đến đơn vị đo khối lượng, ví dụ:

Dạng 1: Đổi các đơn vị đo khối lượng

Đây là một dạng bài tập cơ bản nhất. Hướng dẫn giải đơn giản, chỉ cần học sinh nắm vững bảng đơn vị đo khối lượng và phương pháp chuyển đổi đơn vị, họ có thể giải bài tập này nhanh chóng và chính xác.

Phương pháp: Để giải bài tập dạng này một cách nhanh chóng, cần tuân theo quy tắc chuyển đổi đơn vị và sử dụng bảng đơn vị đo khối lượng.

Ví dụ: 10 yến = …. kg

Hướng dẫn giải như sau:

Khi đổi 10 yến sang kg ta phải xác định được đơn vị cần chuyển.

Đó chính là yến => kg. Khi đổi từ đơn vị bé hơn sang đơn vị lớn hơn liền kề thì chia số đó cho 10. Khi đó 1 yến = 1/10 kg

Như vậy: 10 yến = 10/10 kg hay 1 kg

Dạng 2: Các phép tính toán với đơn vị đo khối lượng

Trong loại bài toán này, học sinh cần xác định xem các đơn vị đo trong các số liệu đã giống nhau chưa. Nếu chưa, họ cần chuyển đổi chúng về cùng một đơn vị trước khi thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia như bình thường.

Ngoài ra, đặc biệt khi chia hoặc nhân với đơn vị đo khối lượng, chỉ cần thực hiện phép tính với số hạng, sau đó thêm đơn vị vào kết quả.

Ví dụ:

17 kg + 3 kg = 20 kg (Cùng đơn vị đo là kg)

23 kg + 123 g = 23000 g + 123 g = 23123 g (Đưa về cùng đơn vị đo là g)

Dạng 3: So sánh

Bài tập dạng này yêu cầu kiểm tra xem các số đã có cùng đơn vị đo hay chưa. Nếu đã cùng đơn vị, ta chỉ cần so sánh chúng như trong trường hợp hai số bình thường.

Trong trường hợp các số không có cùng đơn vị, ta cần chuyển đổi chúng để đảm bảo cùng đơn vị trước khi thực hiện phép so sánh.

Ví dụ: 500 g và 50 dag

Hướng dẫn giải: Chúng ta sẽ đưa về cùng một đơn vị đo là g để so sánh. Ta có 1 dag = 10 g nên 50 dag = 500g. Bây giờ ta tiến hành so sánh 500g vừa đổi và 500g đề bài cho thấy chúng bằng nhau nên 500 g = 50 dag.

Dạng 4: Giải bài toán có lời văn

Trong loại bài tập này, học sinh cần đọc đề bài một cách cẩn thận để xác định yêu cầu của bài toán. Nếu các dữ liệu đã được cung cấp cùng đơn vị, họ chỉ cần thực hiện theo yêu cầu đề bài. Nếu dữ liệu không có cùng đơn vị, học sinh cũng phải thực hiện việc chuyển đổi chúng thành cùng một đơn vị trước khi kiểm tra lại và xác định kết quả.

Ví dụ: Một xe máy chuyến trước chở được 2 bao gạo 25kg mỗi bao, chuyến sau chở được 1 bao 2kg. Hỏi cả hai chuyến xe máy chở được bao nhiêu yến gạo

Ta có:

1 kg = 10 yến

Cả hai lần chuyến xe đó chở: 50 yến + 25 yến = 75 yến gạo

Một số bài tập về bảng đơn vị đo khối lượng để bé luyện tập

Sau khi đã nắm chắc lý thuyết, cùng với bí quyết học tập trên thì dưới đây là một số bài tập để bé luyện tập:

Bài 1: Đổi các đơn vị đo khối lượng

a. 12 yến = …. kg                       b. 10 tấn = … g                          c, 100 tạ = …. hg

d. 13 tạ = … dag                   e. 4 tạ 12 kg = … kg                    f. 4 tấn 6 kg = … kg

Bài 2: Các phép tính toán với đơn vị đo khối lượng

a. 17 kg + 3 kg = ?

b. 23 kg + 123 g =?

c. 54 kg x 2 =?

d. 1055 g : 5 =?

e. 6 tạ 4 yến + 20 kg = ?

f. 10kg 34 dag – 5523 g = ?

Bài 3: So sánh

a. 6 kg và 7000 g

b. 4 tấn 3 tạ 5 yến và 4370 kg

c. 623 kg 300 dag và 6 tạ 35 kg

Bài 4: Có 20 quyển vở và 15 quyển sách. Trong đó, mỗi quyển vở nặng 500g và mỗi quyển sách nặng 700 g. Hỏi có tất cả mấy ki-lô-gam vở và sách?

Bài 5: Bình đi chợ mua 1 bó rau nặng 1250 g, một con cá nặng 4500g, 1 quả bí nặng 750g. Hỏi khối lượng mà Bình phải mang về là bao nhiêu?

Bài 6: Trong đợt kiểm tra sức khỏe. An cân nặng là 32kg; Đức nặng 340hg, Hải nặng 41000g. Hỏi cả ba bạn nặng bao nhiêu ki-lô-gam?

Bài 7:  Mẹ mua 5 quả dưa hấu, có 2 quả nặng 450 dag, 1 quả nặng 35hg, 2 quả nặng 6000g. Hỏi 5 quả dưa nặng bao nhiêu kg?

Bài 8: Một con cá trê nặng 10000g, biết đầu nặng 750g, đuôi nặng 450g. Hỏi thân cá nặng bao nhiêu ki-lô-gam?

Bài 9: Điền dấu >, <, = vào chỗ trống

a) 93hg … 380dag

b) 573kg … 5730hg

c) 3 tấn 150kg … 3150hg

d) 67 tạ 50 yến … 8395kg

Bài 10: Tính

a) 516 kg + 234 kg

b) 948 g – 284 g

c) 57hg x 14

d) 96 tấn : 3

Một số lưu ý khi chuyển đổi đơn vị đo khối lượng

Để giúp thực hiện các phép tính với đơn vị đo khối lượng chính xác, bé cần phải lưu ý một số vấn đề sau:

  • Cẩn thận trong việc chuyển đổi đơn vị để tránh đổi nhầm hay viết sai các đại lượng cùng nhau.
  • Khi đổi đơn vị đo độ dài, thừa số, số chia không phải là số đo nên sẽ không ghi đơn vị đằng sau chúng. Ví dụ: Đổi 2 kg ra g thì ta làm như sau: 3 x 1000 = 3000 cm. Trong đó: 1000 là thừa số nên không có đơn vị đằng sau nó.
  • Có thể dùng máy tính cầm tay khi thực hiện các chuyển đổi đơn vị khi làm phép tính chia, nhân với số lớn để tránh sai sót.

Kết luận

Trên đây là các kiến thức cơ bản về bảng đơn vị đo khối lượng. Mặc dù không có nhiều dạng toán, nhưng ứng dụng của chúng trong toán học và trong nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống là rất quan trọng. Hy vọng rằng chia sẻ của Lumiereriversidevn.com có thể giúp bố mẹ và các em học và áp dụng kiến thức này một cách hiệu quả.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0919.620.880