Trong tiếng Hàn, ‘đại dương’ được gọi là 대양 (daeyang). Đại dương là một khối chất lỏng chiếm phần lớn trên bề mặt của hành tinh. Trên Trái Đất, mỗi đại dương đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc thủy quyển của thế giới.
Đại dương tiếng Hàn là 대양 (daeyang). Đại dương là khối chất lỏng tạo nên phần lớn thủy quyển của một hành tinh.
Một số từ vựng tiếng Hàn về biển cả.
대양 (daeyang): Đại dương.
바다 (bada): Biển.
큰 바다 (keunbada): Biển cả.
바닷가 (badasga): Bờ biển.
해면 (haemyeon): Mặt biển.
바다사자 (badasaja): Sư tử biển.
해양생물 (haeyangsaengmul): Sinh vật biển.
섬 (some): Đảo.
섬사람 (soemsaram): Dân đảo.
낙도주민 (nagdojumin): Dân đảo xa.
산호섬 (sanhosoem): Đảo san hô.
군도 (gundo): Quần đảo.
반도 (bando): Bán đảo.
바다는 조용하다 (badaneun joyonghada): Biển lặng.
파도는 고요하다 (padoneun goyohada): Sóng.
거친 바다 (goechin bada): Biển động.
해저에 가라앉다 (haejoee garaanja): Chìm xuống đáy.
바닷새 (badassae): Chim biển, hải âu.
해수욕장 (haesuyogjang): Bãi tắm biển.
해양자원 (haeyangjawon): Tài nguyên biển.
Bài viết đại dương tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.
Tìm hiểu thêm: