Gối ôm trong tiếng Nhật được gọi là 枕, viết bằng hiragana là まくら, và phát âm là makura. Đây là loại gối có hình dạng ống trụ dài, được thiết kế để ôm khi ngủ. Nhiều người có thói quen cần có một chiếc gối ôm khi đi ngủ.
Gối ôm tiếng Nhật là 枕, phiên âm hiragana là まくら, đọc là makura. Gối ôm là loại gối có hình dạng ống tuýp dài, hình trụ, được thiết kế ôm khi ngủ. Nhiều người có thói quen khi đi ngủ phải có gối ôm.
Gối ôm giúp giấc ngủ của bạn ngon và sâu hơn tránh bị giật mình, giúp lưu thông máu và giảm chuột rút.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến gối ôm:
腕枕 (うでまくら- udemakura): gối tay
ニー( ni-): đầu gối
枕かば (まくらかばー makurakaba): khăn gối
寝道具 (ねどうぐ- nedougu): chăn gối
Một số câu ví dụ:
彼女は辞書を枕として横になった。
Kanojyou wa jisyou o makura toshite yoko ni natta.
Cô ấy nằm xuống lấy cuốn từ điển làm gối.
枕 はとても 可愛いです。
Makura wa totemo kawaii desu.
Chiếc gối ôm rất êm ái.
掛け布団と枕はとても暖かいです。
Kakebuton to makura wa totemo atatakai desu.
Mền và gối thì rất ấm.
寝台にはたくさん枕 です。
Nedai niwa takusan makura desu.
Có rất nhiều gối trên giường.
寝るとき、私は枕をいだくことがすきます。
Neru toki watashi wa makura o idakukoto ga sukimasu.
Khi ngủ, tôi rất thích ôm gối ôm.
Bài viết gối ôm tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.
- “Tôi đi rồi về” tiếng Hàn là gì
- Tiếng kêu của động vật trong tiếng Hàn
- Trà xanh tiếng Trung là gì
- Tuyên ngôn tiếng Hàn là gì
- Tôi là fan của bạn tiếng Hàn là gì
- Đau tai tiếng Anh là gì
- Thông dịch viên tiếng Trung lương bao nhiêu
- Sốt phát ban tiếng Anh là gì
- Mắc bệnh tiếng Anh là gì
- Sâu răng tiếng Anh là gì
- Hallasan – ngọn núi cao nhất Hàn Quốc