“Tôi đi rồi về” tiếng Hàn là gì

Từ “Tôi đi rồi về” trong tiếng Hàn là 다녀오다, phát âm là Ta-nyo-o-da. Nó có nghĩa là đi đến một nơi nào đó rồi trở về. Cách diễn đạt này thường được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày tại Hàn Quốc.

Từ “Tôi đi rồi về” tiếng Hàn là 다녀오다, cách đọc là Ta-nyo-o-da. Nghĩa là đến một nơi nào đó rồi quay về. Cách nói này được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày ở Hàn Quốc.

다녀오다 có nghĩa là đi đến nơi nào đó rồi quay về. Được sử dụng như lời chào tạm biệt trước khi đi đâu đó ám chỉ rằng đi rồi sẽ quay về.

Mẫu câu của 다녀오다:

다녀오겠습니다 (Ta-nyo-o-ghet-sum-ni-ta): Tôi đi rồi sẽ về

Phân tích:

다녀오다 đi đâu rồi về, được ghép với từ “다니다”(đi lại) và “오다”(đến)

Động từ + -겠- từ chỉ ý chí của người nói, thì tương lai

Động từ + -습니다 đuôi câu kính trọng

Cách diễn đạt:

Cách nói “Tôi đi rồi về” với các mức độ kính ngữ

Thân mật: 다녀올게 (ta-nyo-ol-ge)

Kính trọng thân mật: 다녀올게요 (ta-nyo-ol-ge-yo)

Ví dụ:

Chào bố mẹ trước khi đi học: 다녀오겠습니다 (ta-nyo-o-ghet-sum-ni-ta)

Cách nói khác của “Tôi đi rồi về”: 갔다오다 (kat-ta-o-ta)

Sử dụng động từ “갔다오다” – “Đi đâu rồi về”

Thân mật: 갔다올게 (gat-ta-ol-ge)

Kính trọng thân mật: 갔다올게요 (gat-ta-ol-ge-yo)

Ví dụ:

Đang tham gia buổi họp mặt nhưng cần ra siêu thị mua đồ: 슈퍼마켓 갔다올게요.

Đang trò chuyện cùng bạn bè nhưng buồn vệ sinh: 화장실 갔다올게.

Ngoài ra, “Tôi đi rồi về” còn một vài cách nói khác như: 갔다오다, 다녀가다, 돌아오다, 돌아가다….

Bài viết “Tôi đi rồi về” tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0919.620.880