Trong tiếng Hàn, khu vườn được gọi là ‘정원’ (jeongwon). Đây là nơi được dành riêng để trưng bày và chăm sóc cây cối, với thiết kế trong không gian rộng rãi để mọi người có thể thư giãn và giải trí.
Khu vườn tiếng Hàn là 정원 (jeongwon). Khu vườn chỉ dành riêng cho việc trưng bày và chăm sóc sự tăng trưởng của cây. Vườn thường được thiết kế để bảo tồn và phát triển các cây khác nhau, cung cấp không gian rộng rãi để mọi người dành thời gian vui chơi giải trí xung quanh vườn.
Từ vựng tiếng Hàn liên quan tới khu vườn.
개나리 (garena): Bông hoa chuông vàng.
금잔화 (geumjanhwa): Bông hoa cúc vạn thọ.
나팔꽃 (napalkkoch): Hoa loa kèn.
달리아 (dahlia): Bông hoa thược dược.
들국화 (deulgukhwa): Bông hoa cúc dại.
등꽃 (dungkkoch): Bông hoa đậu tía.
라일락 (lailag): Loại hoa tử đinh hương.
매화 (maehwa): Bông hoa mai.
맨드라미 (mandela): Bông hoa mào gà.
민들레 (mindeulle): Bông bồ công anh.
백일홍 (baegilhong): Hoa bách nhật hồng.
벚꽃 (beojkkoch): Hoa anh đào.
수선화 (seonhwa): Hoa thủy tiên màu vàng.
아욱 (aug): Loại hoa cẩm quỳ.
월계수 (wolgyesu): Hoa nguyệt quế.
카네이션 (kaneisyeon): Hoa cẩm chướng.
튤립 (tyullib): Hoa tulip.
해바라기 (haebalagi): Hoa hướng dương.
모란 (yeonkkoch): Hoa mẫu đơn.
연꽃 (jaeseumin): Bông hoa sen.
재스민 (sulyeon): Hoa lài.
프랜지페인 (peulaenjipein): Hoa sứ.
선인장꽃 (seoninjangkkoch): Cây hoa xương rồng.
Bài viết khu vườn tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Lumiereriversidevn.com.
Tìm hiểu thêm: