Trượt patin tiếng Nhật là gì

Trượt patin trong tiếng Nhật được gọi là ‘rōrāburēdo’ (ローラーブレード). Đây là hoạt động trượt bằng giày có bánh xe trên mặt đất và các bề mặt khác. Được biết đến là một môn thể thao rất phổ biến và được ưa chuộng.

Trượt patin tiếng Nhật là rōrāburēdo (ローラーブレード). Trượt patin là hoạt động trượt bằng giày có bánh xe trên đất và các mặt phẳng khác.

Trượt patin cũng là một hoạt động giải trí rất được yêu thích trong giới trẻ.

Ice skating là trượt trên băng bằng giày có gắn lưỡi kim loại.

Một số từ vựng về các thể loại trượt patin bằng tiếng Nhật.

Surarōmu (スラローム): Slalom (trượt patin nghệ thuật).

Supīdosurarōmu ( スピードスラローム): Speed Slalom (trượt qua hàng cốc bằng một chân).

Peasurarōmu jamu (ペアスラロームジャム): Pair Slalom Jam ( phối hợp từ 2 người trở lên).

Batorusurarōmu (バトルスラローム): Battle Slalom (thể loại đấu kỹ thuật).

Suberidai (滑り台): Slide (trượt patin thắng nghệ thuật).

Sekigyokuteki (積極的): Aggressive (trượt patin mạo hiểm).

Tōri (通り): Street (trượt patin trên đường phố).

Sukētopāku (スケートパーク): Skatepark (thể loại trượt patin trong công viên).

Hāfupaipu (ハーフパイプ): Half pipe (trượt patin mạo hiểm trên dốc lớn).

Sukētokurosu (スケートクロス): Skatecross (trượt patin đua địa hình).

Rēshingu – supīdo (レーシング-スピード): Racing – Speed (trượt patin tốc độ).

Kudarizaka (下り坂): Downhill (trượt patin đổ dốc).

Dansu – figyua (ダンス-フィギュア): Dancing – Firgure (trượt patin nghệ thuật nhảy hiện đại).

Hokkē (ホッケー): Hockey (khúc côn cầu patin).

Fittonesu (フィットネス): Fitnes (trượt patin thể dục).

Bài viết trượt patin tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Lumiereriversidevn.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0919.620.880