“Nhật ký” trong tiếng Hàn được gọi là “일기” (ilgi). Đó là nơi ghi chép những hoạt động hàng ngày hoặc ghi lại những cảm xúc, suy nghĩ, và tâm trạng cá nhân của người viết.
Nhật ký tiếng Hàn là 일기 (ilgi). Chúng ta có thể viết nhật ký bằng những phương tiện khác nhau như sổ nhật ký, ứng dụng trên điện thoại, laptop, máy tính.
Trong thời đại 4.0 ngày nay, văn hóa viết nhật ký không còn phổ biến như trước kia, tuy nhiên, vẫn còn có những người viết nhật ký hàng ngày như một thói quen không thể bỏ được.
Từ vựng và cụm từ liên quan đến nhật ký trong tiếng Hàn
그림일기 (geulim-ilgi): Nhật ký bằng tranh.
일기예보 (ilgiyebo): Dự báo thời tiết.
다이어리 (daieoli): Nhật ký.
성장일기 (seongjang-ilgi): Nhật ký trưởng thành.
비밀일기 (bimil-ilgi): Nhật ký bí mật.
추억 (chueog): Kí ức.
기념 (ginyeom): Kỷ niệm.
순간 (sungan): Khoảnh khắc.
일상생활 (ilsangsaenghwal): Cuộc sống hàng ngày.
이야기 (iyagi): Câu chuyện.
회상하다 (hoesanghada): Hồi tưởng lại.
일기를 쓰다 (ilgileul sseuda): Viết nhật ký.
Bài viết nhật ký tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Lumiereriversidevn.com.