Mặc dù chúng ta quen thuộc với đơn vị đo lường “kilogram” (kg), tuy nhiên, có một số quốc gia khác trên thế giới sử dụng đơn vị đo lường riêng của họ, gọi là “pound” (lbs). Hãy cùng Lumiereriversidevn.com tìm hiểu về đơn vị đo lường này và cách quy đổi từ Lbs sang các đơn vị khác nhé.
Lbs là gì? Cách gọi khác của Lbs là gì
Trên khắp thế giới, có nhiều đơn vị đo lường được sử dụng. Bên cạnh Hệ đo lường quốc tế SI – hệ đo lường phổ biến nhất trên thế giới, một số quốc gia sử dụng các đơn vị đo lường riêng của họ. Một trong những ví dụ điển hình là đơn vị đo lường khối lượng Lbs.
Hệ thống đo lường quốc tế
Hệ đo lường quốc tế, viết tắt là SI (tiếng Pháp: Système International d’unités), dựa trên bảy đơn vị đo lường cơ bản, bao gồm kilogram (kg), mét (m), giây (s), ampere (A), kelvin (K), mole (mol) và candela (cd).
Phần lớn quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, sử dụng hệ thống đo lường này. Đơn vị đo khối lượng Lbs (pound) không thuộc hệ thống đo lường quốc tế này, và nó chỉ được sử dụng ở một số quốc gia như Anh và Mỹ.
Lbs là gì
Lbs là một đơn vị đo lường truyền thống của Anh, Mỹ, và một số quốc gia khác. Theo tiêu chuẩn quốc tế, 1 lbs tương đương với 0,45359237 kg.
Cách gọi khác của Lbs là gì
Lbs có thể được gọi là pound (phiên âm tiếng Việt là “paun”) hoặc cân Anh, viết tắt là lb hoặc lbm. Cách gọi phổ biến nhất là “pound.” Pound được cho là có nguồn gốc từ đơn vị La Mã libra (nên viết tắt là lb), mà nguồn gốc từ người Đức, lấy cảm hứng từ tiếng Latin “libra pondo,” có nghĩa là “một đơn vị khối lượng pound.”
Sự ra đời của đơn vị Lbs là gì?
Năm 1958, các quốc gia trong Khối thịnh vượng chung Anh và Hoa Kỳ đã đồng ý xác định đơn vị Pound Avoirdupois quốc tế là 0,45359237 kg và được chia thành 16 Ounce. Từ đó, người ta cũng thống nhất quy đổi một Ounce Avoirdupois quốc tế thành chính xác 28,349523125 gram.
Theo hệ đo lường truyền thống của Anh, 1 lbs tương đương với 12 Ounce hoặc Ounce Troy (ozt). 1 ounce bằng 31,1034768 gram hoặc 1,09714 Ounce Avoirdupois. Hiện nay, đơn vị Ounce Troy chỉ được sử dụng để đo lường khối lượng của các kim loại quý như vàng, bạc, và bạch kim.
Lbs, khác biệt so với kilogram và gram, là một đơn vị đo lường truyền thống và chỉ được sử dụng ở Anh, Mỹ, và một số quốc gia khác. Trong những nước này, người ta thường ít khi sử dụng gram hoặc kilogram để đo lường khối lượng, và thay vào đó, họ thường sử dụng Lbs.
Cách chuyển đổi Lbs
Bằng việc sử dụng hệ thống đo lường riêng của họ, hầu hết các thông số về khối lượng ở Anh, Mỹ và nhiều quốc gia khác thường được đo bằng pounds (lbs). Đối với các quốc gia như Việt Nam sử dụng hệ thống đo lường quốc tế, việc theo dõi thông tin về trọng lượng sản phẩm nhập từ những quốc gia này có thể gây khó khăn, ví dụ khi cần tham khảo các công thức nấu ăn hoặc thành phần của sản phẩm như sữa, bánh, và nhiều loại khác.
Sau đây là cách chuyển đổi từ đơn vị Lbs sang kg để giúp bạn hiểu hơn về Lbs là gì:
- Kg= Lbs/2.2046
- Kilogam bằng Lbs chia cho 2.2046, tương đương với 1Lbs = 0,45359237 kg
- Như vậy, khi muốn quy đổi từ kilogam sang Lbs thì ta thực hiện như sau:
- Lbs = Kg x 2.2046
Số liệu cụ thể được chuyển đổi theo bảng sau đây:
Trên đây là thông tin về đơn vị đo lường khối lượng Lbs (pound). Chúng tôi hy vọng rằng nó đã giúp bạn hiểu rõ về Lbs là gì và cách quy đổi nó trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn có kiến thức bổ sung về Lbs hoặc bất kỳ ý kiến nào khác, hãy đăng lại chúng ở phần bình luận bên dưới để chúng tôi có thể cùng trao đổi thêm.
Tìm hiểu thêm:
- EB5 là gì? Các loại hình đầu tư EB5 là gì?
- Wikipedia là gì? Ý nghĩa của Wikipedia là gì?
- 141 là gì? Lực lượng 141 ra đời khi nào? Nhiệm vụ của 141 là gì?