Nếu bạn là một người yêu thích phim Hàn Quốc, chắc chắn bạn đã nghe những câu thoại phổ biến của người Hàn Quốc. Hãy cùng khám phá ý nghĩa của những câu nói kinh điển thường xuất hiện trong phim Hàn Quốc.
Sau đây là một số câu nói thông dụng trong cuộc sống của người Hàn Quốc thường hay xuất hiện trên phim Hàn Quốc
1. 가지마 (ka-ji-ma): Đừng đi mà
2. 미안해요 (mi-an-hae-yo): Anh xin lỗi
3. 가자 (ka-ja): Đi thôi
4. 왜그래? (wae-keu-rae): Sao thế?
5. 따라와 (tta-ra-wa): Đi theo tôi
6. 안돼요 (an-twae-yo): Không được
7. 사랑해요 (sa-rang-hae-yo): Anh yêu em
8. 보고싶어 (bo-go-sip-eo): Anh nhớ em
9. 내일 봐요 (nae-il bwa-yo): Hẹn mai gặp
10. 걱정하지마요 (kok-jeong-ha-ji-ma-yo): Đừng lo lắng nhé
11. 괜찮아 (kwaen-chan-a): Tôi ổn
12. 재미있네요 (jae-mi-iss-ne-yo): Thú vị nhỉ
13. 어디 가요? (eo-di ga-yo): Đi đâu vậy?
14. 빨리빨리 (ppal-li-ppal-li): Nhanh lên
15. 진짜/정말 (jin-jja/jeong-mal): Thật không/ Thật sao
16. 울지마 (ul-ji-ma): Đừng khóc mà
17. 깜짝이 (kkam-jja-i): Giật cả mình
18. 죽을래? (jug-ul-lae): Muốn chết à?
19. 설마 (seol-ma): Không thể nào
20. 어떡해? (eo-ttok-hae): Phải làm sao đây?
21. 너 미쳤어? (neo mi-chyeoss-eo): Anh điên rồi
22. 싫어 (silh-eo): Không thích
23. 뭐? (mwo): Cái gì?
24. 맞아 (maj-a): Đúng rồi
25. 뭐라고? (mwo-la-go): Sao cơ?
26. 바보야 (ba-bo): Đồ ngốc
27. 엄마야 (eom-ma-ya): Ôi mẹ ơi
28. 제발 (je-bal): Làm ơn
29. 약속해 (yak-suk-hae): Hứa đi
30. 왜 웃냐? (wae-us-nya): Anh cười gì thế?
Bài viết những câu nói thường gặp trong phim Hàn Quốc được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.
- Giải phóng tiếng Hàn là gì
- Bất ngờ tiếng Nhật là gì
- Tết Trung Thu tiếng Trung là gì
- Khẩu trang kháng khuẩn tiếng Nhật là gì
- Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa
- Người chuyển giới tiếng Hàn là gì
- Gối ôm tiếng Nhật là gì
- “Tôi đi rồi về” tiếng Hàn là gì
- Tiếng kêu của động vật trong tiếng Hàn
- Trà xanh tiếng Trung là gì
- Tuyên ngôn tiếng Hàn là gì