Trên tiếng Anh, từ ‘ước mơ’ được phiên âm là driːm và gọi là ‘dream.’ Đó là viễn cảnh tưởng tượng, chuỗi hình ảnh, hoặc khao khát về một điều gì đó có thể mang nhiều mục đích khác nhau.
Ước mơ tiếng Anh là dream, phiên âm là /driːm/. Ước mơ là tưởng tượng về chuỗi hình ảnh, viễn cảnh, sự mong muốn, khao khát về một điều gì đó có thể mang nhiều mục đích khác nhau nhưng đều trở thành mục tiêu chung để phấn đấu đạt được.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ước mơ.
Hope /həʊp/: Hy vọng.
Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi.
Effort /ˈef.ət/: Nỗ lực, phấn đấu.
Flop /flɒp/: Thất bại.
Desire /dɪˈzaɪər/: Khao khát, ao ước.
Reverie /ˈrev.ər.i/: Ảo tưởng.
Success /səkˈses/: Thành công.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến ước mơ.
All our dreams can come true. If we have the courage to pursue them.
Tất cả những ước mơ của chúng ta có thể trở thành sự thật. Nếu chúng ta có can đảm để theo đuổi chúng.
The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.
Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp ước mơ của họ.
We live in the present, we dream of the future, but we learn eternal truths from the past.
Chúng ta sống trong hiện tại, chúng ta ước mơ về tương lai, nhưng chúng ta học được những sự thật vĩnh cửu từ quá khứ.
Heal the past, live the present, dream the future.
Chữa lành cho quá khứ, sống cho hiện tại, ước mơ cho tương lai.
Don’t tell people your dream. Show them.
Đừng kể cho mọi người nghe về ước mơ của bạn. Hãy cho họ nhìn thấy.
The biggest adventure you can take is to live the life of your dreams.
Cuộc phiêu lưu lớn nhất bạn có thể thực hiện là sống cuộc sống trong ước mơ.
Bài viết ước mơ tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Lumiereriversidevn.com.
Tìm hiểu thêm: