Trong tiếng Hàn, từ ‘xứ sở’ được gọi là ‘나라’ (nara). ‘Xứ sở’ ám chỉ quê hương, đất nước – nơi mà gia đình, dòng họ đã lâu gắn bó, tạo nên một mối liên kết tự nhiên và mạnh mẽ về mặt tình cảm.
Xứ sở tiếng Hàn là 나라 (nara). Đây là một danh từ nói về quê hương, đất nước, còn là nơi sinh ra và lớn lên của một người. Đối với một gia đình đã sinh sống và gắn bó lâu đời, nơi đây sẽ chứa rất nhiều kỷ niệm đẹp về tất cả mọi điều mà họ đã trải qua.
Từ vựng tiếng Hàn về quê hương, đất nước.
국가 (kukka): Quốc gia.
나라 (nara): Xứ sở.
호주 (hoju): Úc.
뉴질랜드 (nyujilraenteu): New Zealand.
브라질 (beurajil): Brazil.
칠레 (chilre): Chile.Xứ sở tiếng Hàn là gì
중국 (jungkuk): Trung Quốc.
캄보디아 (khambotia): Campuchia.
라오스 (raoseu): Lào.
말레이시아 (malreisia): Malaysia.
미얀마 (miyanma): Myanmar.
쿠바 (khuba): Cuba.
프랑스 (pheurangseu): Pháp.
독일 (tokil): Đức.
인도네시아 (indonesia): Indonesia.
이탈리아 (ithalria): Ý.
일본 (ilbon): Nhật Bản.
한국 (hankuk): Hàn Quốc.
필리핀 (philriphin): Philippines.
러시아 (reosia): Nga.
싱가포르 (singkaphoreu): Singapore.
스페인 (seuphein): Tây Ban Nha.
대만 (taeman): Đài Loan.
태국 (thaekuk): Thái Lan.
미국 (mikuk): Mỹ.
베트남 (betheunam): Việt Nam.
Bài viết xứ sở tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Lumiereriversidevn.com.
Tìm hiểu thêm: