Trên tiếng Anh, từ ‘vội vàng’ được gọi là ‘hurry,’ phiên âm là ˈhʌr.i. Nó mô tả hành động di chuyển hoặc làm mọi việc với tốc độ nhanh hơn thường lệ, hoặc có thể ám chỉ hối thúc, khiến ai đó làm điều tương tự.
Vội vàng tiếng Anh là hurry, phiên âm là /ˈhʌr.i/. Vội vàng là hành động, di chuyển hoặc làm mọi thứ với tốc độ nhanh hơn bình thường hoặc cũng có thể là hối thúc, khiến ai đó làm điều tương tự, phần lớn nguyên nhân xuất phát từ việc muộn thời gian.
Một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với vội vàng như urgent, immediate, rushed, instant, precipiate, headlong.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến vội vàng.
Hurry is the weakness of fools.
Vội vàng là điểm yếu của những kẻ ngốc.
Don’t be in a hurry to change one evil for another.
Đừng vội vàng thay đổi cái ác này cho cái ác khác.
A gentleman is never in a hurry.
Một quý ông không bao giờ vội vàng.
More the hurry, more the obstacles.
Càng vội vàng, càng trở ngại.
Slow down, calm down, don’t worry, don’t hurry, trust the process.
Hãy chậm lại, bình tĩnh, đừng lo lắng, đừng vội vàng, hãy tin vào quá trình.
Don’t hurry to get bitter. Just wait to get the better.
Đừng vội vàng để nhận cay đắng. Chỉ cần chờ đợi để nhận được điều tốt hơn.
Don’t hurry, be a little patient. Right things will reach you at the right time.
Đừng vội vàng, hãy kiên nhẫn một chút. Những thứ đúng sẽ đến với bạn vào đúng thời điểm.
Don’t be hurry in life to catch something. Life will give you every experience and moment to live.
Đừng vội vàng trong cuộc sống để nắm bắt một cái gì đó. Cuộc sống sẽ cho bạn mọi trải nghiệm và khoảnh khắc để sống.
Bài viết vội vàng tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.
Tìm hiểu thêm:
- Trường trung học dịch sang tiếng Anh
- Hiện đại tiếng Anh là gì
- Metaverse là gì? Tiềm năng của Metaverse