Tổng hợp các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi Klat sơ cấp mới nhất, là kỳ thi năng lực tiếng Hàn được Chính phủ Hàn Quốc ủy quyền cho Cục Nghiên cứu Giáo dục Hàn Quốc tổ chức hàng năm.
Lumiereriversidevn.com sẽ cung cấp đến các bạn một số từ vựng tiếng Hàn sơ cấp hay gặp phải khi thi KLAT.
가게: Cửa hàng, cửa tiệm.
가격: Giá cả.
가구: Dụng cụ gia đình.
가방: Cặp, túi xách.
가수: Ca sỹ.
가슴: Ngực.
가요: Nhạc dân ca.
가운데: Giữa.
가위: Kéo.
가을: Mùa thu.
가족: Gia đình.
가지: Loại.
간식: Đồ ăn nhẹ.
간장: Xì dầu.
간호사: Y tá.
갈비: Sườn.
갈비탕: Canh sườn.
갈색: Màu nâu.
감: Cảm nhận, cảm giác.
감기: Cảm cúm.
감동: Cảm động.
감자: Khoai tây.
강: Sông.
강아지: Chó con.개: Cái, quả.
개월: Tháng (đếm số tháng).
개인: Cá nhân.
거: Thứ, cái.
거리: Khoảng cách, đường.
거울: Gương.
거짓말: Lời nói dối.
건너편: Phía đối diện.
건물: Tòa nhà.
검은색: Màu đen.
것: Thứ.
게임: Trò chơi.
겨울: Mùa đông.
결과: Kết quả.
결혼식: Lễ kết hôn.
경기: Trận thi đấu.
경기장: Sân vận động.
경복궁: Gyeongbokgung.
경주: Gyeongju.
경찰: Cảnh sát.
경찰관: Cảnh sát.
경찰서: Đồn cảnh sát.
하다: Làm.
있다: Có.
없다: Không có.
사람: Người.
우리: Chúng tôi, chúng ta.
그: Anh ấy.
아니다: Không là.
보다: Thử.
Cùng nhau học thuộc lòng tất cả từ vựng ở trên nhé.
Bài viết từ vựng ôn thi KLAT sơ cấp được biên soạn bởi lumiereriversidevn.com.