Công nghệ ô tô tiếng Nhật là gì

Công nghệ ô tô trong tiếng Nhật được gọi là “jidousyasangyou” (自動車産業). Nhật Bản là một cường quốc trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô với những thương hiệu nổi tiếng trên toàn cầu. Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành công nghệ ô tô bằng tiếng Nhật.

Công nghệ ô tô tiếng Nhật là jidousyasangyou (自動車産業).

Từ vựng chuyên ngành công nghệ ô tô bằng tiếng Nhật:

Torakku (トラック): Xe tải.

Jidousya (自動車): Ô tô.

Anzentsusutemu (安全ツステム): Hệ thống an toàn.

Sensa-tsusutemu (センサーツステム): Hệ thống cảm biến.

Sukecchi (スケッチ): Bản phác thảo.

Genkou (原稿): Bản gốc.

Syousaizu (詳細図): Bản vẽ chi tiết.

Zentaizu (全体図): Bản vẽ tổng quan.

Buhin (部品): Linh kiện, phụ tùng.

Kanagu (金具): Linh kiện kim loại.

Kumitate (組み立て): Lắp ráp.

shyuurisuru (修理する): Sửa chữa.

Hoji (保持): Bảo trì.

Chekku (チェック): Kiểm tra.

Houkoku (報告): Báo cáo.

Henkou (変更): Thay đổi.

Rogo (ロゴ): Logo.

Enjin (エンジン): Động cơ.

Giya (ギヤ): Bánh răng.

Syarin (車輪): Bánh xe.

Waipa- (ワイパー): Gạt nước.

Toranku (トランク): Cốp xe.

Oto (音): Âm thanh.

Hikari (光): Ánh sáng.

Handoru (ハンドル): Bánh lái.

Bakkumira- (バックミラー): Gương chiếu hậu.

Supeataiya (スペアタイヤ): Bánh xe dự phòng.

Bài viết công nghệ ô tô tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Lumiereriversidevn.com.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339