Lãi suất cơ bản là gì? Lãi suất cơ bản có những tác động gì?

Lãi suất cơ bản là một loại lãi suất được Ngân hàng Nhà nước công bố, áp dụng cho đồng tiền quốc gia. Mặc dù thường liên tưởng đến các ngân hàng thương mại khi nói về lãi suất cơ bản, nhưng nó còn có ảnh hưởng sâu rộng đến thị trường chứng khoán. Vậy lãi suất cơ bản là gì? Câu trả lời sẽ được tìm hiểu trong bài viết Lumiereriversidevn.com dưới đây.

Lãi suất cơ bản là gì?

Lãi suất cơ bản áp dụng cho đồng nội tệ và được Ngân hàng Nhà nước công bố. Nó là lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước có quyền điều chỉnh. Các tổ chức tín dụng sẽ tham chiếu đến lãi suất cơ bản khi xác định lãi suất cho hoạt động kinh doanh của họ.

Mặc dù đã được đề cập trong Luật Ngân hàng Nhà nước có hiệu lực từ ngày 01/10/1998, lãi suất cơ bản chính thức được công bố lần đầu vào ngày 02/08/2000 theo Quyết định số 242/2000/QĐ-NHNN. Lúc đó, lãi suất cơ bản là 0,75% mỗi tháng, tương đương 9% mỗi năm. Đây là mức lãi suất tối đa từ trước đến nay.

Lãi suất cơ bản đã tăng lên 14% mỗi năm vào tháng 6 năm 2008. Hiện tại, lãi suất cơ bản được ấn định ở mức 9% theo Quyết định số 2868/QĐ-NHNN ngày 29/11/2010.

Vai trò của lãi suất cơ bản

Lãi suất cơ bản đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kinh tế và tài chính của một quốc gia với các tác động sau:

  • Kiểm soát lạm phát: Khi lãi suất cơ bản tăng, sự quyết định của doanh nghiệp và người tiêu dùng vay tiền sẽ bị hạn chế. Điều này dẫn đến việc giảm tiêu dùng và đầu tư, từ đó giảm áp lực lạm phát. Lãi suất cơ bản được sử dụng như một công cụ kiểm soát tình trạng lạm phát.
  • Định giá các khoản vay và tiền gửi: Là cơ sở hoặc tham chiếu để các tổ chức tài chính xác định lãi suất cho các khoản vay. Ngoài ra, lãi suất cơ bản còn quan trọng khi xảy ra tranh chấp về lãi suất không được thỏa thuận rõ ràng.
  • Động lực cho hoạt động tài chính: Khi lãi suất thấp, người tiêu dùng và doanh nghiệp có xu hướng vay tiền để đầu tư, thúc đẩy hoạt động tài chính và kinh tế. Ngoài ra, lãi suất cơ bản cũng giúp xác định các khoản bồi thường liên quan đến rủi ro mà người cho vay phải đối mặt.

Ý nghĩa của lãi suất cơ bản

Là công cụ tiền tệ vĩ mô

Nhà nước sử dụng lãi suất cơ bản để điều chỉnh chính sách tiền tệ, ổn định giá cả, thúc đẩy tăng trưởng và hướng dẫn hoạt động tín dụng.

Ví dụ, Ngân hàng Anh đã công bố mức lãi suất cơ bản lịch sử thấp nhất là 1.5% mỗi năm vào tháng 11/2009, trong 315 năm hoạt động của họ. Biện pháp này được xem là một cách mạnh mẽ để giảm tỉ lệ thất nghiệp và kích thích tăng trưởng kinh tế của Anh.

Ngoài ra, lãi suất cơ bản cũng là dấu hiệu để nhận biết chính sách tiền tệ mở rộng hoặc siết chặt để kiểm soát lạm phát hoặc chống lại suy thoái. Do đó, các ngân hàng thương mại sẽ điều chỉnh lãi suất riêng của họ để phản ánh tình hình cụ thể của từng ngân hàng và nền kinh tế.

Là cơ sở để các tổ chức tín dụng căn cứ điều chỉnh lãi suất

Theo quy định của pháp luật, các tổ chức tín dụng sẽ sử dụng lãi suất cơ bản như một căn cứ để đặt ra lãi suất kinh doanh, tức là điều chỉnh lãi suất cho việc cho vay. Điều này có nghĩa là lãi suất cho vay từ các tổ chức này không được vượt quá 1.5 lần mức lãi suất cơ bản.

Giới hạn về lãi suất này giúp Chính phủ kiểm soát tình trạng cho vay với lãi suất cao (hay còn gọi là tín dụng đen). Đồng thời, người vay có thể kiểm tra xem lãi suất mà họ phải trả có tuân theo quy định của pháp luật hay không.

Ngoài ra, các ngân hàng thương mại cũng dựa vào lãi suất cơ bản để điều chỉnh lãi suất tiền gửi (hay còn gọi là lãi suất huy động). Khi lãi suất cơ bản tăng, lãi suất cho vay và lãi suất tiền gửi từ các ngân hàng này cũng sẽ tăng, và ngược lại. Việc điều chỉnh lãi suất này giúp các ngân hàng đảm bảo sự ổn định và phát triển trong hoạt động kinh doanh của mình.

Là cơ sở tham chiếu và bồi thường rủi ro

Mức bồi thường trong trường hợp tranh chấp về việc thanh toán được xác định theo nguyên tắc sau: Bên chậm thanh toán phải thanh toán lãi phạt dựa trên lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước tương ứng với thời gian chậm trả vào thời điểm thanh toán, trừ khi có thỏa thuận khác.

Nguyên tắc này cũng áp dụng trong các giao dịch vay mượn, mua bán và nhiều lĩnh vực khác theo quy định.

Pháp luật không bảo vệ quyền lợi của người cho vay nếu lãi suất vượt quá 1,5 lần lãi suất cơ bản khi có tranh chấp. Trường hợp này, tiền lãi sẽ được tính với mức lãi suất tương đương 150% lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước. Những khoản lãi đã trả vượt quá 150% lãi suất cơ bản sẽ được khấu trừ vào số nợ gốc từ thời điểm thanh toán lãi.

Là yếu tố quyết định sự biến động của giá cả chứng khoán

Lãi suất cơ bản đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giá cả trên thị trường chứng khoán bởi nó liên quan đến lãi suất cho vay và lãi suất huy động. Khi lãi suất cơ bản tăng, lãi suất cho vay của các công ty chứng khoán khi sử dụng dịch vụ ký quỹ sẽ tăng theo. Điều này dẫn đến việc chi phí mua giữ chứng khoán tăng cao và ảnh hưởng đến lợi ích của nhà đầu tư.

Ngược lại, nếu lãi suất cơ bản giảm, nhà đầu tư có thể tận dụng dịch vụ ký quỹ với mức vay thấp hơn. Sự tăng cầu chứng khoán thường điều hòa giá chứng khoán. Điều này tạo ra tín hiệu lạc quan cho nhà đầu tư vì giá trị chứng khoán tăng lên.

Lãi suất cơ bản có những tác động gì?

Đối với ngân hàng

Lãi suất cơ bản chịu trách nhiệm đáng kể đối với quyết định về việc cấp tín dụng của ngân hàng. Khi lãi suất cơ bản tăng, ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc thu hồi khoản vay từ khách hàng. Điều này thường khiến họ giảm hạn mức cho vay để hạn chế rủi ro và đảm bảo khả năng trả lãi cho các khoản vay hiện có. Ngược lại, giảm lãi suất cơ bản có thể thúc đẩy việc tăng hạn mức cho vay để thu hút người vay tiền.

Mỗi ngân hàng thiết lập quy định riêng về mức lãi suất cơ bản, và để cạnh tranh, họ cần phải nắm rõ thông tin về lãi suất cơ bản của đối thủ. Tăng lãi suất có thể giúp ngân hàng thu hút nguồn tiền gửi lớn hơn từ khách hàng, nhưng đồng thời cũng tăng chi phí vốn, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Đối với khách hàng doanh nghiệp

Doanh nghiệp tiềm năng của ngân hàng ít bị ảnh hưởng bởi lãi suất cơ bản, tuy nhiên, thực tế cho thấy yếu tố này vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ liên kết giữa doanh nghiệp và ngân hàng.

Khi lãi suất cơ bản tăng, ngân hàng có thể nâng mức lãi suất cho vay, tăng chi phí vốn vay của doanh nghiệp. Điều này làm giảm lợi nhuận và có thể gây khó khăn trong việc trả nợ.

Ngược lại, giảm lãi suất cơ bản có thể giúp các doanh nghiệp vay vốn với chi phí thấp hơn, cung cấp cơ hội tăng cường đầu tư và mở rộng kinh doanh một cách hiệu quả hơn.

Đối với khách hàng cá nhân

Khi lãi suất cơ bản tăng, ngân hàng có thể tăng lãi suất huy động để thu hút khách gửi tiền. Điều này dẫn đến tăng lợi nhuận cho người muốn tiết kiệm qua ngân hàng, nhưng ngược lại, người vay tiền sẽ phải trả chi phí lãi vay cao hơn, điều này không thuận lợi cho họ.

Tóm lại, lãi suất cơ bản được Ngân hàng Nhà nước công bố và điều chỉnh. Nó ảnh hưởng đến cả ngân hàng thương mại, doanh nghiệp và người dùng cá nhân. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và vai trò của lãi suất cơ bản.

Tìm hiểu thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339