Từ ‘Mặt trời’ trong tiếng Nhật là ‘taiyou’ (太陽、たいよう). Đây là ngôi sao nằm ở trung tâm của hệ Mặt trời, với khoảng cách gần 149,6 triệu kilômét so với Trái Đất. Do đó, ánh sáng từ Mặt trời mất 8 phút 19 giây để đến đạt Trái Đất.
Mặt trời tiếng Nhật là taiyou (太陽、たいよう). Mặt trời chiếm khoảng 99,86 phần trăm khối lượng của hệ mặt trời. Trái đất và các thiên thể khác như các hành tinh, tiểu hành tinh, thiên thạch, sao chổi, và bụi quay quanh Mặt Trời.
Năng lượng mặt trời ở dạng ánh sáng hỗ trợ cho hầu hết sự sống trên trái đất thông qua quá trình quang hợp và điều khiển khí hậu cũng như thời tiết trên Trái Đất. Ngày nay, con người vẫn đang cố gắng khai thác triệt để năng lượng mặt trời để phục vụ cho đời sống, sản xuất.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mặt trời.
Tenjitsu (天日): Ánh sáng mặt trời.
Nichirin (日輪): Quầng mặt trời.
Tentousama (天道様): Chúa trời.
Hi (日): Mặt trời, ngày.
Irihi (入り日): Mặt trời lặn.
Taiyoukei (太陽系): Hệ mặt trời.
Taiyoureki (太陽暦):Lịch mặt trời, lịch dương.
Konichisama (今日様): Thần mặt trời.
Taiyoukousen (太陽光線): Tia nắng mặt trời.
Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến mặt trời.
太陽は太陽系の星です。
Taiyou wa taiyoukei no hoshii desu.
Mặt trời là một ngôi sao thuộc hệ mặt trời.
太陽は巨大なエネルギー源です。
Taiyou wa kyodaina enerugii gendesu.
Mặt trời là nguồn năng lượng khổng lồ.
太陽を直接見ると目の損傷を引き起こします。
Taiyou wo chokusetsu miru to me no sonshou wo hikiokoshimasu.
Nhìn trực tiếp vào mặt trời gây tổn thương cho mắt.
Bài viết mặt trời tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Lumiereriversidevn.com.
Tìm hiểu thêm: