Bình yên trong tiếng Nhật được gọi là heion (平穏). Đây là trạng thái hòa bình, yên bình và ổn định, không gặp phải các sự kiện không mong muốn, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống.
Bình yên tiếng Nhật là heion (平穏). Bình yên là sự an yên, bình ổn, hòa bình, trạng thái thanh bình, không có chiến tranh.
Một số từ vựng liên quan đến bình yên trong tiếng Nhật.
Antai (安泰): Yên ổn.
Annei (安寧): An ổn.
Heiwa (平和): Hòa bình.
Piisu (ピース): Hòa bình.
Taihei (泰平): Thái bình.
Shizuka (静か): Thanh tĩnh.
Kanjaku (閑寂): Yên bình.
Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến bình yên.
平穏の時期。
Heion no jiki.
Thời kỳ bình ổn.
平穏の時代であった。
Heion no jidai de atta.
Đã từng có một thời kì yên bình.
私たちの休みは平穏だった。
Watashitachi no yasumi wa heion datta.
Kì nghỉ của chúng tôi trôi qua yên ả.
平穏な世界になるように、戦争しないで下さい。
Heion na sekai ni naruyouni, sensou shinaide kudasai.
Để có một thế giới hòa bình, xin đừng chiến tranh.
Bài viết bình yên tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.
Tìm hiểu thêm: