Bạn đã tìm thấy một công thức làm bánh mới lạ và muốn thử, nhưng nó sử dụng các đơn vị đo lường như tsp, tbsp, oz… và bạn không biết chính xác 1 tsp là bao nhiêu, tbsp là gì? Thực hiện theo công thức khi không biết cách quy đổi thực sự là một thách thức, phải không? Hãy cùng Lumiereriversidevn.com tìm hiểu về quy đổi đơn vị trong công thức làm bánh ngay sau đây.
1 tsp là gì, 1 tbsp là gì và các đơn vị thường gặp
Tsp, tbsp, cup… là các đơn vị đo lường theo thể tích phổ biến ở nước ngoài, đặc biệt là ở các quốc gia Châu Âu. Thường được sử dụng trong việc nấu ăn, làm bánh, hoặc sản xuất các loại mỹ phẩm handmade.
Tsp viết tắt của teaspoon, là đơn vị đo khá nhỏ, thường đo bằng thìa. Nhiều người Việt thường hiểu tsp là thìa cà phê, vì đây là loại thìa nhỏ phổ biến nhất.
Tbsp viết tắt của tablespoon, lớn hơn tsp, thường được dịch là thìa canh.
Cup là đơn vị đo lớn hơn nhiều so với tsp và tbsp. Có thể là thìa cầm để đo hoặc dạng cốc, với các vạch phân chia như 1/2 cup, 1/4 cup, 2/3 cup…
Nếu bạn không có dụng cụ đo chuyên dụng này thì có thể chuyển đổi đơn vị tương đối như sau:
- 1 tsp = 5 ml
- 1 tbsp = 15 ml
- 1 cup = 16 tbsp = 48 tsp
Bảng quy đổi đơn vị trong làm bánh
Tại Việt Nam, chúng ta thường sử dụng các đơn vị đo lường như ml, gram, kg… Do đó, việc chuyển đổi từ tsp, tbsp sang các đơn vị này rất quan trọng. Thậm chí, việc chuyển đổi từ thể tích sang gram có thể khác nhau tùy thuộc vào loại nguyên liệu.
Thực tế, không phải ai cũng có đủ điều kiện để sở hữu một bộ dụng cụ đong đếm riêng cho việc làm bánh. Nếu không có dụng cụ đó, bạn có thể sử dụng các bảng quy đổi sau đây.
Bảng quy đổi đơn vị của bột
Bột mì, bột đa dụng | Bột bánh mì | Bột lúa mì | Bột lúa mạch đen | |
1 tsp | 3g | 3g | 3g | 3g |
1 tbsp | 8g | 8g | 8g | 7g |
1/4 cup | 31g | 32g | 30g | 26g |
1/2 cup | 62g | 64g | 60g | 52g |
1 cup | 125g | 127g | 120g | 102g |
Bảng quy đổi các loại đường
Đường bột | Đường thô | Đường trắng | Đường nâu | Đường tinh luyện | |
1 tsp | 8g | 6g | 5g | 5g | 5g |
1 tbsp | 25g | 16g | 15g | 14g | 14g |
1/4 cup | 31g | 62,5g | 56g | 50g | 50g |
1/2 cup | 62,5g | 125g | 112,5g | 100g | 100g |
1 cup | 125g | 250g | 225g | 200g | 200g |
Bảng quy đổi sữa tươi và kem tươi
Sữa tươi | Kem tươi | ||
ml | gram | ||
1 tsp | 5ml | 5g | 5g |
1 tbsp | 15ml | 15.1g | 14,5g |
1/4 cup | 60ml | 60,5g | 58g |
1/2 cup | 120ml | 121g | 122,5g |
1 cup | 240ml | 242g | 232g |
Bảng quy đổi bơ, sữa chua và mật ong
Bơ và bơ thực vật | Sữa chua (yogurt) | Mật ong | |
1 tsp | 4,7g | 5,1g | 7,1g |
1 tbsp | 14,2g | 15,3g | 21g |
1/4 cup | 56,7g | 61,25g | 85g |
1/2 cup | 113,4g | 122,5g | 170g |
1 cup | 226,8g | 245g | 340g |
Hi vọng với các bảng chuyển đổi này, bạn đã hiểu được 1 tbsp, 1 tsp là gì và chỉ cần một chiếc cân là có thể đo lường chính xác cho các công thức làm bánh, nấu ăn. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào liên quan đến việc 1 tsp là gì, đừng ngần ngại để lại trong phần bình luận bên dưới nhé. Chúc bạn thành công!
Tìm hiểu thêm:
- 4 cách làm bánh bông lan tuyệt vời dành cho các bà nội trợ
- Cách làm sữa ngô thơm ngon, khiến cả nhà đều thích thú!
- 3 cách làm khoai lang kén thơm ngon, hấp dẫn mà ai cũng say mê!