Chi phí trong tiếng Nhật được gọi là ryoukin (料金). Chi phí là số tiền mà bạn phải trả để thực hiện các hoạt động kinh tế như sản xuất, giao dịch để mua các sản phẩm hoặc dịch vụ cần thiết.
Chi phí tiếng Nhật là ryoukin (料金). Chi phí là số tiền mà chúng ta thường dùng trong giao tiếp đời thường để trả các dịch vụ đã sử dụng như tiền điện, tiền thuê nhà.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chi phí.
Ryōkin (料金): Chi phí.
Jugyou ryō (授業料): Học phí.
Gasu ryōkin (ス料金): Tiền ga.
Denwa ryōkin (電話料金): Tiền điện thoại.
Denki ryōkin (電気料金): Tiền điện.
Suidō ryōkin (水道料金): Tiền nước.
Chūsha ryōkin (駐車料金): Tiền bãi đỗ xe.
Yūbin ryōkin (郵便料金): Tiền bưu điện.
Nyūin ryō (入院料): Phí nhập viện.
Nyūjō ryō (入場料):Phí nhập học.
Tsūkō ryō (通行料): Phí giao thông.
Shiyō ryō (使用料): Phí sử dụng.
Ōshin ryō (往診料): Phí khám bệnh tại nhà.
Tensaku ryō (添削料): Phí sửa chữa.
Kanran ryō (観覧料): Phí tham quan.
Kōkoku ryō (広告料): Phí quảng cáo.
Nyūgaku kentei ryō (入学検定料): Phí dự thi đại học.
Jushin ryō (受信料): Cước phí truyền hình.
Mudadzukai (無駄遣い): Lãng phí.
Keihi (経費): Kinh phí.
Kaihi (会費): Hội phí.
Bài viết chi phí tiếng Nhật là gì được tổn hợp bởi Lumiereriversidevn.com.
Tìm hiểu thêm: