Sơ chế tiếng Nhật là gì

Sơ chế trong tiếng Nhật được gọi là zenshori (前処理). Đây là bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị thức ăn, giúp tạo ra một món ăn ngon và đảm bảo vệ sinh thực phẩm. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sơ chế.

Sơ chế tiếng Nhật là zenshori, phiên âm của 前処理, là bước xử lý thực phẩm trước khi chế biến thành món ăn, sơ chế thực phẩm đúng cách không những tạo ra món ăn ngon, đẹp mắt mà còn giúp bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sơ chế.

Kaitō suru (解凍する): Rã đông.

Arau (洗う): Rửa.

Kiru (切る): Cắt.

Mazeru (混ぜる): Trộn.

Minchi (ミンチ): Xay nhuyễn.

Muku (むく): Lột vỏ.

Higōshi (火格子): Nướng.

Hitasu (浸す): Ngâm.

Tsutsumu (包む): Bọc lại.

Ni furikakeru (にふりかける): Rắc lên.

Sukuīzu (スクイーズ): Vắt.

Awadateru (泡立てる): Đánh tơi.

Sengiri ni suru (千切りにする): Cắt hạt lựu.

Hakaru (測る): Đo lượng nguyên liệu cần thiết.

Burēku (ブレーク): Bẻ nhỏ nguyên liệu.

Choppu (チョップ): Cắt thành từng miếng nhỏ.

Suraisu (スライス): Cắt thành lát.

Bài viết sơ chế tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Lumiereriversidevn.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0919.620.880