Bài tập tiếng Nhật là gì

Bài tập trong tiếng Nhật được gọi là shuukudai (宿題、しゅくだい). Với học sinh, việc làm bài tập đã trở nên quen thuộc. Những loại bài tập về nhà cũng như bài tập trong lớp giúp chúng ta củng cố kiến thức mỗi ngày.

Bài tập tiếng Nhật là Shuukudai (宿題、しゅくだい). Bài tập là phần bài được giáo viên giao cho học sinh nhằm giúp học sinh nắm vững kiến thức đã học trong ngày và những phần bài cũ đã học qua. Hầu như tất cả các môn học đều có phần bài tập của riêng môn học đó. Từ vựng liên qua đến bài tập cũng rất đa dạng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bài tập.

Shuukudai (宿題): Bài tập.

Gakusei (学生): Học sinh.

Kyoushi (教師): Giáo viên.

Shiken (試験): Thi cử.

Tesuto (テスト): Kiểm tra.

Chuukanshiken (中間試験): Thi giữa kỳ.

Kimatsushiken (期末試験): Thi cuối kỳ.

Mondai (問題): Câu hỏi.

Jyugyou (授業): Bài giảng.

Jisho (辞書): Từ điển.

Kyoukasho (教科書): Sách giáo khoa.

Sankasho (参考書): Sách tham khảo.

Nouto (ノート): Vở, tập.

Keisanki (計算機): Máy tính.

Kokugokamoku (国語科目): Môn quốc ngữ.

Suugaku (数学): Môn Toán.

Bunken (文献): Môn Văn.

Eigo (英語): Môn Anh.

Rekishi (歴史): Môn lịch sử.

Chiri (地理): Môn địa lý.

Butsuri (物理): Môn vật lý.

Kagaku (化学): Môn Hóa học.

Bài viết bài tập tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0919.620.880