Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đám cưới bao gồm hanayome (花嫁) – cô dâu, hanamuko (花婿) – chú rể, kekkonshiki no hana (結婚式の花) – hoa cưới. Dưới đây là một số từ vựng khác về đám cưới trong tiếng Nhật.
Một số từ vựng tiếng Nhật về đám cưới:
花嫁 hanayome: Cô dâu.
花婿 hanamuko: Chú rể.
ウェディングドレス uedingudoresu: Váy cưới.
結婚式の花 kekkonshiki no hana: Hoa cưới.
花嫁介添人 hanayome kaizoe hito: Dâu phụ.
花婿付け添人 hanamuko-tsuke Soe hito: Rể phụ.Từ vựng tiếng Nhật về đám cưới
新郎の実家 shinro no jitsuka: Nhà trai.
新婦の実家 shinpu no jitsuka: Nhà gái.
教会 kyōkai: Nhà thờ.
結婚届 kekkon-todoke: Đăng ký kết hôn.
結婚式で 指輪を 交換する kekkonshiki de yubiwa o kōkan suru
Trao nhẫn cho nhau tại đám cưới.
指輪 yubiwa: Nhẫn.
ウェディングケーキ uedingukēki: Bánh cưới.
新婚旅行 shinkonryoko: Tuần trăng mật.
ダウリー daurī: Của hồi môn.
シャンパン shanpan: Rượu sâm banh.
宣誓 sensei: Lời tuyên thệ của cô dâu chú rể.
結婚 kekkon: Kết hôn.
結婚披露宴 kekkon hirōen: Tiệc cưới.
Bài viết từ vựng tiếng Nhật về đám cưới được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.
- Miêu tả căn nhà bằng tiếng Nhật
- Trang trí nội thất tiếng Nhật là gì
- Giấy phép lái xe bằng tiếng Nhật
- Nhân viên bán hàng tiếng Nhật là gì
- Tác giả trong tiếng Nhật là gì
- Chai nước tiếng Nhật là gì
- Cuối cùng tiếng Nhật là gì
- Công nghệ ô tô tiếng Nhật là gì
- Chăm sóc da tiếng Nhật là gì
- Dân chủ tiếng Hàn là gì
- Dịch bệnh corona tiếng Nhật là gì
- Hệ thống tiếng Hàn là gì