Cuối cùng tiếng Nhật là gì

Dịch từ “cuối cùng” sang tiếng Nhật là “Saigo” (さいご、最後). Thường có những từ đồng nghĩa khác được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của “cuối cùng” trong tiếng Nhật.

Cuối cùng tiếng Nhật là 最後 (さいご, saigo).

Từ đồng nghĩa của 最後 (さいご, saigo) trong tiếng Nhật:

Danh từ:

Cuối cùng tiếng Nhật là gì, SGV.挙げ句の果て (あげくのはて, agekunohate): Cuối cùng, kết cục.

あれだけ (aredake): Cuối cùng, sau hết.

エンド (end, endo): Cuối cùng, kết thúc.

究極 (きゅうきょく, kyūkyoku): Cuối cùng, tận cùng.

結局 (けっきょく, kekkyoku): Cuối cùng thì.

結末 (けつまつ, ketsumatsu): Cuối cùng, kết thúc.

最終 (さいしゅう, saishū): Sau cùng, cuối cùng.

しまいに (shimaini): Cuối cùng, rốt cuộc.

ラスト (last, rasuto): Cuối cùng.

ファイナル (final, fainaru): Cuối cùng.

Từ nối, liên từ:

遂に (ついに, tsuini): Cuối cùng.

Phó từ:

到頭 (とうとう, Tōtō): Cuối cùng, sau cùng.

とことん (tokoton): Cuối cùng.

果て (はて, hate): Cuối cùng, sau cùng.

Bài viết cuối cùng tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339