Basel 2 là gì? Điểm cơ bản của basel 2 là gì?

Khái niệm của Basel 2 là gì? Những đặc điểm cơ bản của Basel 2 là gì? Trong so với Basel 1, Basel 2 có những ưu điểm gì? Các thắc mắc của bạn sẽ được giải đáp thông qua bài viết sau đây của Lumiereriversidevn.com. Hãy cùng khám phá nhé!

Quá trình ra đời của hiệp ước hòa vốn basel 2 là gì?

Năm 1974, Uỷ ban Basel về Giám sát Ngân hàng (Basel Committee on Banking Supervision – BCBS) đã được thành lập bởi một nhóm ngân hàng Trung ương và cơ quan giám sát từ 10 quốc gia phát triển (G10) tại thành phố Basel, Thụy Sỹ. Mục tiêu của việc thành lập này là để ngăn chặn khả năng xảy ra sự sụp đổ hàng loạt của các ngân hàng vào thập kỷ 80.

Hiện nay, BCBS có thành viên đến từ các ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát ngân hàng của nhiều quốc gia, bao gồm Đức, Anh, Bỉ, Hoa Kỳ, Hà Lan, Canada, Nhật Bản, Pháp, Thụy Điển, Tây Ban Nha, Ý, Thụy Sỹ và Luxembourg. Uỷ ban này tổ chức các cuộc họp một lần mỗi bốn năm.

Hội đồng Thư ký của BCBS bao gồm 15 thành viên, là những chuyên gia giám sát hoạt động ngân hàng được đề cử tạm thời từ các tổ chức tài chính thành viên. Uỷ ban Basel và các nhóm con của nó cung cấp tư vấn cho các cơ quan giám sát ngân hàng tại các quốc gia khác nhau.

BCBS không có chức năng giám sát trực tiếp và các quyết định của họ không mang tính ràng buộc pháp lý. Thay vào đó, BCBS thiết lập và công bố các tiêu chuẩn và hướng dẫn để giám sát hoạt động ngân hàng.

Vào năm 1988, Ủy ban đã phát hành hệ thống đo lường vốn và rủi ro tín dụng, cung cấp một khung đo lường rủi ro tín dụng với mức tối thiểu an toàn cho vốn là 8%. Văn bản này được biết đến là Basel Capital Accord (Basel 1) và được áp dụng cho các nước G10 từ năm 1992, sau đó lan rộng ra hầu hết các quốc gia có hoạt động ngân hàng quốc tế.

Năm 1996, Basel I đã trải qua nhiều sửa đổi đáng kể, bao gồm việc bổ sung rủi ro thị trường. Sửa đổi này được áp dụng chậm nhất vào ngày 1/1/1998.

Trong tháng 6/1999, BCBS đề xuất một khung Hiệp ước vốn mới thông qua Chương trình Tư vấn lần đầu tiên (CP1). Tiếp theo, vào tháng 1/2001, có Chương trình Tư vấn lần thứ hai (CP2), và sau đó là Chương trình Tư vấn lần thứ ba (CP3) vào tháng 4 cùng năm.

Ngày 26/6/2004, phiên bản mới của Hiệp ước vốn (Basel 2) được ban hành và bắt đầu có hiệu lực từ tháng 1/2007. Thực hiện của Basel 2 theo một lộ trình định rõ đến cuối năm 2009, và sau đó được triển khai hoàn toàn từ năm 2010.

Điểm cơ bản của basel 2 là gì?

Mục tiêu của Basel 2 là gì? Có thể thấy, basel 2 ra đời với 3 mục tiêu chính

Những mục tiêu chính của Basel 2

Nâng cao chất lượng và bảo đảm ổn định của hệ thống ngân hàng quốc tế và tạo ra một sân chơi công bằng cho các ngân hàng quốc tế là hai mục tiêu chính của Basel 1.

Với Basel 2, mục tiêu mới hướng đến việc thúc đẩy việc chấp nhận các quy định nghiêm ngặt hơn về quản lý rủi ro. Điều này đánh dấu một chuyển đổi từ cơ chế điều tiết dựa trên tỷ lệ đến cơ chế điều tiết dựa nhiều vào thông lệ và mô hình nội bộ.

Khái niệm “ba trụ cột” của basel 2 là gì

Trụ cột đầu tiên của Basel 2 liên quan đến việc duy trì tỷ lệ vốn bắt buộc. Theo chuẩn Basel 1, tỷ lệ vốn bắt buộc tối thiểu là 8%. Basel 2 đánh giá rủi ro dựa trên ba yếu tố chính gồm rủi ro tín dụng, rủi ro vận hành và rủi ro thị trường. Trong Basel 2, việc tính toán chi phí rủi ro tín dụng thay đổi đáng kể, cách tính rủi ro thị trường có ít thay đổi hơn và rủi ro vận hành là một phần mới hoàn toàn. Trọng số rủi ro của Basel 2 được phân thành nhiều mức độ khác nhau, dao động từ 0% đến 150% hoặc cao hơn, và rất nhạy cảm với các xếp hạng.

Trụ cột thứ hai của Basel 2 liên quan đến việc thiết lập chính sách ngân hàng. Chuẩn Basel 2 cung cấp các công cụ hoạch định chính sách tốt hơn so với Basel 1. Nó cung cấp một khung giải quyết rủi ro mà các ngân hàng phải đối mặt như rủi ro chiến lược, rủi ro hệ thống, rủi ro thanh khoản,… và được tổng hợp lại với thuật ngữ “rủi ro còn lại”.

Trụ cột thứ ba của Basel 2 đề cập đến việc các ngân hàng cần công bố thông tin theo nguyên tắc thị trường. Basel 2 đặt ra các yêu cầu thông tin cụ thể mà ngân hàng cần công khai, bao gồm thông tin về cấu trúc vốn, mức độ đầy đủ của vốn, và đánh giá của ngân hàng về các rủi ro tín dụng, rủi ro vận hành và rủi ro thị trường,…

Do đó, chuẩn Basel 2 đặt yêu cầu cần thiết cho các ngân hàng thương mại hoạt động minh bạch hơn và đảm bảo chất lượng hơn trong việc đề phòng các rủi ro. Hy vọng rằng, thông qua việc giảm thiểu các rủi ro này, chuẩn Basel 2 sẽ góp phần làm cho thị trường tài chính hoạt động ổn định hơn.

Nguyên tắc của hoạt động rà soát và giám sát của basel 2 là gì?

Basel 2 đã nhấn mạnh 4 nguyên tắc sau:

Dựa trên danh mục rủi ro, ngân hàng cần thiết lập quy trình đánh giá mức vốn nội bộ đầy đủ và xây dựng chiến lược phù hợp để duy trì mức vốn này.

Các giám sát viên phải thẩm định và đánh giá việc xác định mức vốn nội bộ và chiến lược của ngân hàng, đảm bảo khả năng giám sát và tuân thủ tỷ lệ vốn tối thiểu. Họ cũng cần thực hiện các biện pháp giám sát thích hợp nếu kết quả của quy trình này không đạt được sự hài lòng.

Giám sát viên khuyến nghị rằng các ngân hàng nên duy trì mức vốn cao hơn mức tối thiểu quy định.

Họ cũng cần can thiệp ngay từ giai đoạn đầu để đảm bảo rằng mức vốn của ngân hàng không thấp hơn mức tối thiểu quy định. Nếu mức vốn không được duy trì trên mức tối thiểu, họ có thể yêu cầu sửa đổi ngay lập tức.

Ưu điểm của basel 2 là gì?

So với basel 1, basel 2 có những ưu điểm vượt trội sau đây:

Về cấu trúc và nội dung: Basel 1 tập trung chủ yếu vào giải pháp quản lý rủi ro đơn giản là “yêu cầu vốn tối thiểu”. Trái lại, Basel 2 tập trung nhiều hơn vào các phương pháp nội bộ của từng ngân hàng, thực hiện đánh giá hoạt động thanh tra, giám sát và kỷ luật dựa trên nguyên tắc thị trường. Điều này tăng cường quyền lực của các nhà quản lý quốc gia khi họ cần đánh giá sự đủ vốn của mỗi ngân hàng dựa trên đặc điểm rủi ro cụ thể.

Về tính linh hoạt trong việc áp dụng: Basel 1 quy định một khuôn khổ chung áp dụng cho tất cả các ngân hàng. Trái lại, Basel 2 mang tính linh hoạt hơn với một danh mục gồm các phương pháp và biện pháp khuyến khích, cho phép các nhà quản lý quốc gia và các ngân hàng lựa chọn phù hợp với tình hình thực tế của họ.

Về tính nhạy cảm với rủi ro: Basel I có phương pháp đo lường rủi ro khá cơ bản. Basel II nhạy cảm hơn đối với rủi ro thông qua việc tăng cường độ nhạy cảm của yêu cầu vốn theo sự gia tăng của mức độ rủi ro, cùng với việc buộc phải công khai chi tiết về độ nhạy cảm với rủi ro và các chính sách liên quan.

Về trọng số rủi ro: Basel II quy định trọng số rủi ro từ 0 – 100% và ưu đãi hơn với các quốc gia thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD). Basel II quy định trọng số rủi ro từ 0 – 150% hoặc cao hơn và không có ưu đãi đặc biệt cho bất kỳ quốc gia nào.

Về kỹ thuật giảm rủi ro tín dụng: Basel II công nhận rằng có nhiều kỹ thuật giảm rủi ro tốt hơn so với Basel I. Basel II cung cấp nhiều phương pháp hơn như hỗ trợ, đảm bảo, xây dựng mạng lưới vị thế, các công cụ tài chính phái sinh tín dụng,…

Trên đây là một số nội dung cơ bản về Basel 2 và những ưu điểm của Basel 2 so với Basel 1. Hy vọng thông tin đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Basel 2 và các vấn đề liên quan. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chủ đề Basel 2, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới bài viết này, Lumiereriversidevn.com sẽ hỗ trợ giải đáp cho bạn.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339