Thực phẩm chức năng trong tiếng Hàn được gọi là 건강식품 (geongangsigpum). Đây là loại thực phẩm có chức năng liên quan đến việc hỗ trợ chữa bệnh hoặc bổ sung dinh dưỡng trong quá trình điều trị bệnh.
Thực phẩm chức năng tiếng Hàn là 건간식품 (keonkansikphum), là thực phẩm có chức năng hỗ trợ cho công việc chữa bệnh hay bổ sung dinh dưỡng, nâng cao thể trạng trong quá trình chữa bệnh.
Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc.
감기약 (kamkiyak): Thuốc cảm.
기침약 (kichimyak): Thuốc ho.
마취약 (machuiyak): Thuốc tê.
마취제 (machuije): Thuốc mê.
도포약 (tophoyak): Thuốc bôi.
가루약 (karoyak): Thuốc bột.
물약 (mulyak): Thuốc nước.
신경안정제 (sinkyeonganjeongje): Thuốc an thần.
다이어트 약 (taieotheu yak): Thuốc giảm cân.
지혈제 (jihyeolje): Thuốc cầm máu.
소독약 (stukyak): Thuốc sát trùng.
피임약 (phiimyak): Thuốc tránh thai.
소화제 (sohoaje): Thuốc tiêu hóa.
보약 (boyak): Thuốc bổ thận.
살균제 (salkyunje): Thuốc sát trùng.
외용약 (uiyongyak): Thuốc bôi ngoài.
태아 영양제 (thaea yeongyangje): Thuốc dưỡng thai.
관장제 (koajangje): Thuốc rửa ruột.
구토제 (kuthoje): Thuốc chống nôn.
위장약 (uijangyak): Thuốc đau dạ dày.
소독약 (sotokyak): Thuốc tiệt trùng.
특효약 (theukhyoyak): Thuốc đặc biệt.
결핵약 (kyeolhaekyak): Thuốc chữa suyễn.
안약 (anyak): Thuốc nhỏ mắt.
강심제 (kangsimje): Thuốc trợ tim.
항암제 (hangamje): Thuốc chống ung thư.
혈압약 (hyeolabyak): Thuốc huyết áp.
해열제 (haeyeolje): Thuốc hạ sốt.
항생제 (hangsaengje): Thuốc kháng sinh.
진통제 (jinthongje): Thuốc giảm đau.
소염제 (soyeomje): Thuốc chống viêm.
살충제 (salchungje): Thuốc sát trùng.
Bài viết thực phẩm chức năng tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Lumiereriversidevn.com.
Tìm hiểu thêm: