Môi trường tiếng Hàn là gì

Môi trường trong tiếng Hàn được gọi là 환경 (hwankyeong), bao gồm các yếu tố tự nhiên và nhân tạo tương tác và ảnh hưởng đến cuộc sống của con người. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề môi trường.

Môi trường tiếng Hàn là 환경 (hwankyeong), các yếu tố tự nhiên và nhân tạo tác động lẫn nhau, ảnh hưởng đến sự tồn tại của sinh vật và đời sống của con người.

Một số từ vựng chủ đề môi trường tiếng Hàn.

환경 (hwankyeong): Môi trường.

환경오염 (hwankyeongohyeom): Ô nhiễm môi trường.

생태계 (saengthaekye): Hệ sinh thái.

보존하다 (bochonhada): Bảo tồn.

지구 온난화 (jiguonnanhwa): Trái Đất nóng lên.

기상 이변 (kisangihbyeon): Biến đổi khí hậu.

하전 (hajeon): Sông ngòi.

재활용 (jaehwalyong): Tái sử dụng.

지하수 (jihasu): Nước ngầm.

폐류 (phyeryu): Chất thải.

폐비닐 (phyebinil): Nhựa.

폐기물 (phyekimul): Nước thải.

폐비닐 (phyebinil): Bao nilông đựng chất thải.

플라스틱 (pheullaseuthik): Nhựa.

자연을 보호하다 (jayeoneulbohohada): Bảo vệ thiên nhiên.

쓰레기를 분리하다 (seurekireulbunrihada): Phân loại rác thải.

에너지를 절약하다 (ehneojireuljeolyakhada): Tiết kiệm năng lượng.

하차하다 (hachahada): Đổ.

환경부 (hwankyeongbu): Bộ môi trường.

항생 (hangsaeng): Kháng sinh.

Bài viết môi trường tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339