Mỹ phẩm tiếng Hàn là gì

Mỹ phẩm trong tiếng Hàn được gọi là 화장품 (hoachangphum). Mỹ phẩm là những sản phẩm được sử dụng để trang điểm và làm đẹp cho cơ thể, giúp tăng cường tự tin khi giao tiếp với người khác. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến mỹ phẩm.

Mỹ phẩm tiếng Hàn là 화장품 (hoachangphum). Mỹ phẩm là sản phẩm dùng để trang điểm và làm đẹp cho cơ thể, giúp con người tự tin hơn khi giao tiếp với người khác.

Một số từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm.

스킨로션 (seukhinrosyeon): Nước dưỡng da.

메이크업페이스 (meikheuoappheiseu): Kem lót trang điểm.

제모크림 (jemokheurim): Kem tẩy lông.

미백크림 (mibekkheurim): Kem trắng da.

도미나 (tomina): Kem trị nám.

수분크림 (sunbunkheurim): Kem dưỡng ẩm.

아이크림 (aikheurim): Kem dưỡng da vùng mắt.

파운데이션 (phaunteisyeon): Kem nền.

스킨 (seukhin): Kem dưỡng da dạng nước.

파우더 (phauteo): Phấn.

하이라이터 (hairaitheo): High lighter.

아이라이너 (airaineo): Chì kẻ mắt.

마스 (maseu): Mặt nạ.

바이로션 (bairosyeon): Sữa dưỡng thể.

립스틱 (ripseuthik): Son môi.

마가카라 (makakhara): Mascara.

Một số câu hội thoại tiếng Hàn về mỹ phẩm.

그 회사의 화장품을 어느 나라에서 제일 잘 팔아요?

Geuhoesaui hwajangphumeul eoneu naraeseo jeiljal phalayo?

Sản phẩm mỹ phẩm của công ty đó bán ở nước nào tốt nhất ?

며품 화장품을 좋아해요?

Myeongphum hoajangphumeul joahaeyo?

Bạn có mỹ phẩm tốt không?

설명서가 있어요?

Seolmyeongseoka issseoyo?

Có hướng dẫn sử dụng không?

부작용이 있어요?

Buchakyongi issseoyo?

Có tác dụng phụ không?

Bài viết mỹ phẩm tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339