Nhạc cụ truyền thống trong tiếng Hàn được gọi là 전통악기 (jeonthongakki), là những dụng cụ chuyên dùng để tạo ra âm thanh và tiết tấu, thường được sử dụng trong biểu diễn âm nhạc liên quan đến lịch sử và văn hóa của đất nước.
Nhạc cụ truyền thống tiếng Hàn là 전통악기 (jeonthongakki), là dụng cụ chuyên dùng để khai thác âm thanh và tạo ra tiết tấu, được sử dụng cho việc biểu diễn âm nhạc gắn liền với lịch sử văn hóa.
Hàn Quốc là một nước với nền âm nhạc phong phú và đậm đà bản sắc dân tộc. Nhạc cụ truyền thống Hàn Quốc là một phần quan trọng để tạo nên những nét đặc trưng của xứ sở nước kim chi này.
Nhạc cụ dây bao gồm: Kayagum, Ajaeng, Gayageum, Komungo, Dangbipa, Yanggeum, Geumungo.
Nhạc cụ hơi bao gồm: Tanso, Senap, Dangpiri, Daegeum, Hun, Nabak, Hyangpiri, Saenghwang, Nabanh.
Nhạc cụ gỗ bao gồm: Buk, Janggu, Jing, Sogo, Jabara, Ulla, Pyeongyeong.SGV, nhạc cụ truyền thống tiếng hàn là gì
Từ vựng liên quan đến nhạc cụ Hàn Quốc.
밴드 (baendeu): Ban nhạc.
밴조 (baenjo): Đàn banjo.
콘서트 (konseoteu): Buổi hòa nhạc.
플루트 (peulluteu): Cây sáo.
기타 (kita): Đàn guitar.
하모니카 (hamonika): Kèn acmonica.
오르간 (oleugan): Đàn organ.
색소폰 (saegsopon): Kèn saxofon.
트럼펫 (teuleompes): Kèn trompet.
바이올린 (baiolin): Đàn violin.
실로폰 (sillopon): Xylophone.
드럼 (deuleom): Cái trống.
음표 (eumpyo): Nốt nhạc.
줄 (jul): Dây đàn.
Bài viết nhạc cụ truyền thống tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi lumiereriversidevn.com.
- Makeup look nghĩa là gì
- Thịt kho tiếng Anh là gì
- Da hỗn hợp tiếng Anh là gì
- Post Degree Diploma là gì
- Makeup là gì
- Makeup Academy là gì
- Messaging là gì
- Gia sư trong tiếng Nhật là gì
- Cá basa tiếng Anh là gì
- Con lươn tiếng Anh là gì
- Lạnh lùng tiếng Nhật là gì
- Từ chồng trong tiếng Nhật
- Gửi lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh